Bản dịch của từ Put down as trong tiếng Việt

Put down as

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put down as (Verb)

pˈʊt dˈaʊn ˈæz
pˈʊt dˈaʊn ˈæz
01

Để viết một cái gì đó trên một mảnh giấy.

To write something on a piece of paper.

Ví dụ

I put down my thoughts in my journal every night.

Tôi ghi lại suy nghĩ của mình trong sổ nhật ký mỗi đêm.

She never puts down her ideas during the writing test.

Cô ấy không bao giờ ghi lại ý tưởng của mình trong bài kiểm tra viết.

Do you put down key points before starting your essay?

Bạn có ghi lại các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận không?

Put down as (Adjective)

pˈʊt dˈaʊn ˈæz
pˈʊt dˈaʊn ˈæz
01

Cảm thấy buồn và thiếu tự tin.

Feeling sad and lacking in selfconfidence.

Ví dụ

She felt put down after receiving negative feedback on her essay.

Cô ấy cảm thấy tự ti sau khi nhận phản hồi tiêu cực về bài luận của mình.

He tried not to let others put him down during the presentation.

Anh ấy cố gắng không để người khác làm mình tự ti trong buổi thuyết trình.

Did the criticism from the teacher make you feel put down?

Những lời phê bình từ giáo viên có làm bạn cảm thấy tự ti không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put down as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put down as

Không có idiom phù hợp