Bản dịch của từ Put down as trong tiếng Việt
Put down as

Put down as (Verb)
I put down my thoughts in my journal every night.
Tôi ghi lại suy nghĩ của mình trong sổ nhật ký mỗi đêm.
She never puts down her ideas during the writing test.
Cô ấy không bao giờ ghi lại ý tưởng của mình trong bài kiểm tra viết.
Do you put down key points before starting your essay?
Bạn có ghi lại các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận không?
Put down as (Adjective)
Cảm thấy buồn và thiếu tự tin.
Feeling sad and lacking in selfconfidence.
She felt put down after receiving negative feedback on her essay.
Cô ấy cảm thấy tự ti sau khi nhận phản hồi tiêu cực về bài luận của mình.
He tried not to let others put him down during the presentation.
Anh ấy cố gắng không để người khác làm mình tự ti trong buổi thuyết trình.
Did the criticism from the teacher make you feel put down?
Những lời phê bình từ giáo viên có làm bạn cảm thấy tự ti không?
Cụm từ “put down as” thường được sử dụng để chỉ việc ghi nhận hoặc đánh giá một điều gì đó một cách chính thức, thường liên quan đến thông tin hoặc nhân thân. Trong tiếng Anh, cụm này sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc tiêu cực, người nói có thể ám chỉ đến việc đánh giá thấp giá trị hoặc khả năng của ai đó.
Cụm từ "put down as" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "puttan" có nghĩa là đặt hoặc để. "Down" là một từ có nguồn gốc Latinh "de" qua tiếng Pháp cổ, có nghĩa là xuống hoặc dưới. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ghi chép hoặc đánh dấu một cái gì đó theo cách nào đó, phản ánh hành động xác nhận hoặc phân loại thông tin trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "put down as" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết để diễn tả hành động ghi nhận hoặc phân loại thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức như báo cáo, hồ sơ cá nhân hoặc cuộc thảo luận, nhằm mục đích xác định hoặc ghi chú cách thức mà một thứ gì đó được phân loại hay đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp