Bản dịch của từ Put in place trong tiếng Việt
Put in place
Put in place (Verb)
She put in place new rules for the organization.
Cô ấy thiết lập các quy tắc mới cho tổ chức.
He did not put in place any measures to prevent conflicts.
Anh ấy không thiết lập bất kỳ biện pháp nào để ngăn chặn xung đột.
Did they put in place a system to monitor progress effectively?
Họ đã thiết lập một hệ thống để giám sát tiến triển hiệu quả chưa?
Put in place (Phrase)
Sắp xếp hoặc đặt cái gì đó ở một vị trí cụ thể.
To arrange or set something in a particular position.
She put in place a plan to improve social services.
Cô ấy đã đề ra một kế hoạch để cải thiện dịch vụ xã hội.
He did not put in place any measures for social integration.
Anh ta không thiết lập bất kỳ biện pháp nào cho tích hợp xã hội.
Did they put in place new policies to support social programs?
Họ đã thiết lập chính sách mới để hỗ trợ các chương trình xã hội chưa?
Cụm từ "put in place" nghĩa là thiết lập hoặc thực hiện một hệ thống, quy định hoặc biện pháp nào đó để hoạt động hiệu quả. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường nhấn mạnh tính hệ thống và tổ chức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào hành động thực tiễn hơn. Sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phiên bản có thể không rõ ràng nhưng thường được nhận thấy qua sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "put in place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "put" (đặt, để) và "place" (nơi chốn). Từ "put" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "putian", có nghĩa là đặt xuống, trong khi "place" xuất phát từ tiếng La-tinh "plexus", mang ý nghĩa kết nối hoặc sắp đặt. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa thực hiện một hành động nhất định nhằm thiết lập hoặc tổ chức một cái gì đó, phản ánh sự liên kết giữa hành động và vị trí.
Cụm từ "put in place" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa của việc thực hiện hoặc áp dụng một biện pháp, quy định hay kế hoạch nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong quản lý, chính sách công và giáo dục, để chỉ hành động thực hiện các quy trình hoặc hệ thống đã được đề ra nhằm đảm bảo hiệu quả và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp