Bản dịch của từ Put off making decisions trong tiếng Việt

Put off making decisions

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put off making decisions (Verb)

pˈʊt ˈɔf mˈeɪkɨŋ dɨsˈɪʒənz
pˈʊt ˈɔf mˈeɪkɨŋ dɨsˈɪʒənz
01

Hoãn lại hoặc trì hoãn điều gì đó

To postpone or delay something

Ví dụ

Many people put off making decisions about their careers until graduation.

Nhiều người trì hoãn việc đưa ra quyết định về sự nghiệp cho đến khi tốt nghiệp.

She did not put off making decisions about her social life anymore.

Cô ấy không còn trì hoãn việc đưa ra quyết định về đời sống xã hội nữa.

Why do some individuals put off making decisions about friendships?

Tại sao một số cá nhân lại trì hoãn việc đưa ra quyết định về tình bạn?

02

Khiến ai đó mất hứng thú hoặc ngừng muốn làm điều gì đó

To cause someone to lose interest or to stop wanting to do something

Ví dụ

Many people put off making decisions about their social lives.

Nhiều người trì hoãn việc đưa ra quyết định về cuộc sống xã hội của họ.

She did not put off making decisions about her friendships.

Cô ấy không trì hoãn việc đưa ra quyết định về tình bạn của mình.

Did the pandemic put off making decisions for social gatherings?

Liệu đại dịch có trì hoãn việc đưa ra quyết định cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put off making decisions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put off making decisions

Không có idiom phù hợp