Bản dịch của từ Put off making decisions trong tiếng Việt
Put off making decisions

Put off making decisions (Verb)
Many people put off making decisions about their careers until graduation.
Nhiều người trì hoãn việc đưa ra quyết định về sự nghiệp cho đến khi tốt nghiệp.
She did not put off making decisions about her social life anymore.
Cô ấy không còn trì hoãn việc đưa ra quyết định về đời sống xã hội nữa.
Why do some individuals put off making decisions about friendships?
Tại sao một số cá nhân lại trì hoãn việc đưa ra quyết định về tình bạn?
Many people put off making decisions about their social lives.
Nhiều người trì hoãn việc đưa ra quyết định về cuộc sống xã hội của họ.
She did not put off making decisions about her friendships.
Cô ấy không trì hoãn việc đưa ra quyết định về tình bạn của mình.
Did the pandemic put off making decisions for social gatherings?
Liệu đại dịch có trì hoãn việc đưa ra quyết định cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "put off making decisions" ám chỉ hành động trì hoãn hoặc hoãn lại việc đưa ra các quyết định. Trong ngữ cảnh tâm lý học và quản lý, việc này thường liên quan đến sự chần chừ hoặc lo ngại về việc đưa ra kết luận, có thể dẫn đến cảm giác căng thẳng. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của người nói.