Bản dịch của từ Put on trial trong tiếng Việt

Put on trial

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on trial(Phrase)

pˈʊt ˈɑn tɹˈaɪəl
pˈʊt ˈɑn tɹˈaɪəl
01

Đánh giá hoặc kiểm tra khả năng hoặc tính cách của ai đó

To evaluate or test someones capabilities or character

Ví dụ
02

Đưa ai đó ra trước tòa án để trả lời các cáo buộc chống lại họ

To bring someone before a court of law to answer charges against them

Ví dụ
03

Đánh giá tính hợp lệ hoặc hiệu quả của một cái gì đó thông qua sự giám sát hoặc thách thức

To assess the validity or effectiveness of something through scrutiny or challenge

Ví dụ