Bản dịch của từ Put out trong tiếng Việt
Put out
Put out (Verb)
Để cung cấp thông tin cho người dân.
To make information available to people.
The organization put out a statement regarding the event.
Tổ chức đưa ra một tuyên bố về sự kiện.
The charity put out a call for volunteers to help.
Tổ chức từ thiện đưa ra một lời kêu gọi tình nguyện viên để giúp đỡ.
The community center put out a notice about the upcoming workshop.
Trung tâm cộng đồng đưa ra một thông báo về buổi hội thảo sắp tới.
Put out (Phrase)
The newspaper put out an article about the community event.
Báo đã đăng một bài báo về sự kiện cộng đồng.
The radio station put out a podcast on mental health awareness.
Đài phát thanh đã phát sóng một podcast về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The social media influencer put out a video promoting environmental conservation.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã đăng một video quảng cáo bảo tồn môi trường.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Put out cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm động từ "put out" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, nó thường mang ý nghĩa dập tắt, như là lửa hoặc ánh sáng. Cụm từ này còn có thể ám chỉ việc phát hành, như trong ấn phẩm hoặc sản phẩm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "put out" được sử dụng tương tự, tuy nhiên sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện. Cụm từ này thể hiện sự hàm ẩn trong giao tiếp, để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của một quá trình.
Cụm từ "put out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "put" có nguồn từ tiếng Anh cổ "putian", có nghĩa là "đặt, để". Phần "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ute", mang nghĩa là "ra ngoài". Sự kết hợp này đã diễn ra qua thời gian để chỉ hành động làm một cái gì đó xảy ra hoặc ngừng hoạt động. Hiện nay, "put out" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn tả việc dập tắt lửa, phát hành thông tin hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Cụm từ "put out" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng về sự loại bỏ hoặc dập tắt một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dập lửa, phát hành thông tin hoặc sản phẩm. Sự đa dụng của "put out" trong nhiều tình huống khác nhau góp phần làm tăng mức độ hiểu biết và giao tiếp của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp