Bản dịch của từ Put out trong tiếng Việt
Put out
Verb Phrase

Put out (Verb)
pʊt aʊt
pʊt aʊt
01
Để cung cấp thông tin cho người dân.
To make information available to people.
Ví dụ
The organization put out a statement regarding the event.
Tổ chức đưa ra một tuyên bố về sự kiện.
The charity put out a call for volunteers to help.
Tổ chức từ thiện đưa ra một lời kêu gọi tình nguyện viên để giúp đỡ.
The community center put out a notice about the upcoming workshop.
Trung tâm cộng đồng đưa ra một thông báo về buổi hội thảo sắp tới.