Bản dịch của từ Put paid to trong tiếng Việt
Put paid to

Put paid to (Idiom)
Để kết thúc một cái gì đó, đặc biệt là một cách quyết đoán hoặc không thể thay đổi.
To bring an end to something especially in a decisive or irrevocable way.
The new policy helped put paid to the issue of homelessness.
Chính sách mới đã giúp chấm dứt vấn đề về vô gia cư.
The community effort put paid to the spread of misinformation.
Nỗ lực cộng đồng đã chấm dứt việc lan truyền thông tin sai lệch.
The successful campaign put paid to the problem of littering.
Chiến dịch thành công đã chấm dứt vấn đề vứt rác bừa bãi.
Cụm từ "put paid to" trong tiếng Anh có nghĩa là chấm dứt hoặc làm mất hiệu lực một kế hoạch, ý tưởng hoặc hoạt động nào đó. Cách sử dụng cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên ít thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường dùng các cụm từ như "put an end to" hoặc "terminate". Cụm từ này có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, thể hiện tính chất trang trọng và thường được dùng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "put paid to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "put" có nghĩa là "đặt" và danh từ "paid", từ động từ "pay", xuất phát từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "thanh toán". Trong lịch sử, cụm từ này từng được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hay tiêu diệt một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính hay cam kết. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc ngăn chặn, làm tan vỡ một kế hoạch hoặc hy vọng nào đó.
Cụm từ “put paid to” thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề các quyết định hoặc hành động chấm dứt một tình huống nào đó. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự kết thúc đau đớn hoặc kết quả không mong muốn. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong báo chí và văn viết để miêu tả sự chấm dứt các kế hoạch hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp