Bản dịch của từ Put the past behind you trong tiếng Việt
Put the past behind you

Put the past behind you (Verb)
Many people put the past behind them to improve their social lives.
Nhiều người để quá khứ lại phía sau để cải thiện đời sống xã hội.
She does not put the past behind her; it affects her friendships.
Cô ấy không để quá khứ lại phía sau; nó ảnh hưởng đến tình bạn của cô.
Can you put the past behind you and focus on new friendships?
Bạn có thể để quá khứ lại phía sau và tập trung vào tình bạn mới không?
Many people put the past behind them to improve their social lives.
Nhiều người để quá khứ lại phía sau để cải thiện cuộc sống xã hội.
She does not put the past behind her, affecting her friendships.
Cô ấy không để quá khứ lại phía sau, ảnh hưởng đến tình bạn.
Cụm từ "put the past behind you" có nghĩa là bỏ qua hoặc không bận tâm đến những sự kiện, trải nghiệm hoặc cảm xúc tiêu cực trong quá khứ để có thể tiến về phía trước một cách tích cực. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và phát triển bản thân. Về hình thức ngôn ngữ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn.