Bản dịch của từ Put through the wringer trong tiếng Việt
Put through the wringer
Put through the wringer (Idiom)
After losing his job, Tom felt like he was put through the wringer.
Sau khi mất việc, Tom cảm thấy như anh ấy đã trải qua những thời kỳ khó khăn.
The charity organization was put through the wringer during the economic crisis.
Tổ chức từ thiện đã trải qua những thời kỳ khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Many families were put through the wringer due to the pandemic.
Nhiều gia đình đã trải qua những thời kỳ khó khăn do đại dịch.
Cụm từ "put through the wringer" có nghĩa là trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc khắc nghiệt, thường liên quan đến áp lực tâm lý hoặc tình huống thử thách. Cụm từ này có nguồn gốc từ thiết bị giặt ủi, nơi quần áo bị xoắn để loại bỏ nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các dạng nói hay viết khác nhau.
Cụm từ "put through the wringer" xuất phát từ thuật ngữ của ngành giặt là vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến quá trình vắt nước trong máy vắt. Từ "wringer" có nguồn gốc từ động từ Latin "torquere", nghĩa là xoắn hoặc vặn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chuyển sang biểu thị sự trải qua những khổ sở, áp lực lớn trong một tình huống khó khăn. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho việc chịu đựng thử thách.
Cụm từ "put through the wringer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự thử thách hoặc khắc nghiệt mà một người phải trải qua, chẳng hạn như áp lực công việc hoặc mối quan hệ cá nhân. Nó có thể được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, thể hiện sự kiệt sức sau những trải nghiệm khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp