Bản dịch của từ Put to work trong tiếng Việt
Put to work

Put to work (Verb)
The organization decided to put to work the new technology.
Tổ chức quyết định bắt đầu sử dụng công nghệ mới.
She put to work her skills to help the community.
Cô ấy bắt đầu sử dụng kỹ năng của mình để giúp cộng đồng.
Volunteers are eager to put to work their time for charity.
Những tình nguyện viên háo hức bắt đầu sử dụng thời gian của họ cho từ thiện.
Put to work (Phrase)
The organization put to work their new community outreach program.
Tổ chức bắt đầu sử dụng chương trình tiếp cận cộng đồng mới của họ.
Volunteers put to work their skills to help the homeless.
Những tình nguyện viên bắt đầu sử dụng kỹ năng của họ để giúp đỡ người vô gia cư.
Local businesses put to work resources to support local schools.
Các doanh nghiệp địa phương bắt đầu sử dụng tài nguyên để hỗ trợ trường học địa phương.
"Cụm từ 'put to work' dùng để chỉ hành động sử dụng một cái gì đó vào mục đích làm việc hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh quản lý, cụm từ này thường liên quan đến việc triển khai nguồn lực hoặc nhân lực để đạt được kết quả cụ thể. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất chính thức của việc sử dụng không gian hoặc tài nguyên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào cách thức thực hiện công việc hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể".
Cụm từ "put to work" có nguồn gốc từ động từ "put", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "puttan", có nghĩa là "đặt" hay "cho vào". Từ "work" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werc", mang ý nghĩa là "hành động" hoặc "sự làm việc". Trong lịch sử, cụm từ này phản ánh ý tưởng giao trách nhiệm hoặc áp dụng một cái gì đó vào hoạt động cụ thể. Ngày nay, "put to work" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng nguồn lực hoặc tài năng vào công việc cụ thể, nhấn mạnh việc tạo ra giá trị và hiệu suất.
Cụm từ "put to work" được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần miêu tả hoạt động hoặc quy trình thực hiện một nhiệm vụ. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc sử dụng nguồn lực lao động hoặc tài nguyên hiệu quả. Nhìn chung, nó thể hiện ý nghĩa chuyển giao hoặc triển khai một cái gì đó vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



