Bản dịch của từ Putt-putt trong tiếng Việt

Putt-putt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putt-putt (Noun)

pət pət
pət pət
01

Động cơ ô tô hoặc thuyền phát ra âm thanh thấp, liên tục.

A car or boat engine that makes a continuous low sound.

Ví dụ

The putt-putt of boats filled the marina during the summer festival.

Âm thanh putt-putt của thuyền đầy cảng trong lễ hội mùa hè.

The children did not enjoy the putt-putt noise at the lake.

Trẻ em không thích tiếng putt-putt ở hồ.

Is the putt-putt sound relaxing for social gatherings by the water?

Âm thanh putt-putt có làm cho các buổi gặp gỡ xã hội bên nước thư giãn không?

Putt-putt (Verb)

pət pət
pət pət
01

Tạo ra âm thanh trầm, liên tục giống như động cơ ô tô hoặc thuyền.

To make a continuous low sound like a car or boat engine.

Ví dụ

The children putt-putt around the playground with their toy cars.

Những đứa trẻ phát ra tiếng động khi chơi xe đồ chơi trong công viên.

The party music did not putt-putt like I expected.

Âm nhạc tại bữa tiệc không phát ra tiếng như tôi mong đợi.

Did you hear the putt-putt of the boats on the lake?

Bạn có nghe thấy tiếng động của những chiếc thuyền trên hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putt-putt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putt-putt

Không có idiom phù hợp