Bản dịch của từ Putto trong tiếng Việt

Putto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putto (Noun)

pˈutoʊ
pˈutoʊ
01

Hình tượng một đứa trẻ khỏa thân, đặc biệt là thiên thần hoặc thần tình yêu trong nghệ thuật thời phục hưng.

A representation of a naked child especially a cherub or a cupid in renaissance art.

Ví dụ

The painting featured a putto holding a bow and arrow.

Bức tranh có một putto cầm cung và mũi tên.

The sculpture did not include any putto figures.

Bức tượng không bao gồm bất kỳ hình ảnh putto nào.

Did the artist add a putto to the mural in the corner?

Người nghệ sĩ đã thêm một putto vào bức tranh ở góc phòng chưa?

The painting featured a putto holding a bow and arrow.

Bức tranh có một putto cầm cung và mũi tên.

The sculpture did not include any putto figures.

Bức tượng không bao gồm bất kỳ hình ảnh putto nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putto

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.