Bản dịch của từ Cherub trong tiếng Việt

Cherub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherub (Noun)

tʃˈɛɹəb
tʃˈɛɹəb
01

Một thiên thần có cánh được mô tả trong truyền thống kinh thánh là đang phục vụ chúa, được thể hiện trong nghệ thuật trung đông cổ đại như một con sư tử hoặc con bò đực với đôi cánh đại bàng và khuôn mặt con người và được coi trong thiên thần học kitô giáo truyền thống là một thiên thần thuộc cấp cao thứ hai của thiên thể chín tầng hệ thống cấp bậc.

A winged angelic being described in biblical tradition as attending on god, represented in ancient middle eastern art as a lion or bull with eagles' wings and a human face and regarded in traditional christian angelology as an angel of the second highest order of the ninefold celestial hierarchy.

Ví dụ

The cherub statue in the park symbolizes innocence and purity.

Bức tượng cherub trong công viên tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết.

The painting of cherubs on the church ceiling adds a heavenly touch.

Bức tranh của các cherub trên trần nhà thờ tạo thêm một vẻ thiên đàng.

The cherub figurine on the wedding cake represents love and protection.

Tượng cherub trên bánh cưới tượng trưng cho tình yêu và sự bảo vệ.

Dạng danh từ của Cherub (Noun)

SingularPlural

Cherub

Cherubs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherub

Không có idiom phù hợp