Bản dịch của từ Cherub trong tiếng Việt
Cherub

Cherub (Noun)
Một thiên thần có cánh được mô tả trong truyền thống kinh thánh là đang phục vụ chúa, được thể hiện trong nghệ thuật trung đông cổ đại như một con sư tử hoặc con bò đực với đôi cánh đại bàng và khuôn mặt con người và được coi trong thiên thần học kitô giáo truyền thống là một thiên thần thuộc cấp cao thứ hai của thiên thể chín tầng hệ thống cấp bậc.
A winged angelic being described in biblical tradition as attending on god, represented in ancient middle eastern art as a lion or bull with eagles' wings and a human face and regarded in traditional christian angelology as an angel of the second highest order of the ninefold celestial hierarchy.
The cherub statue in the park symbolizes innocence and purity.
Bức tượng cherub trong công viên tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết.
The painting of cherubs on the church ceiling adds a heavenly touch.
Bức tranh của các cherub trên trần nhà thờ tạo thêm một vẻ thiên đàng.
The cherub figurine on the wedding cake represents love and protection.
Tượng cherub trên bánh cưới tượng trưng cho tình yêu và sự bảo vệ.
Dạng danh từ của Cherub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cherub | Cherubs |
Họ từ
Từ "cherub" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "kerub", thường được sử dụng để chỉ một thiên thần nhỏ, biểu trưng cho sự ng innocence và tình yêu thương trong thần thoại. Trong tiếng Anh Anh, "cherub" được phát âm là /ˈtʃɛr.ʌb/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈtʃɛr.əb/. Về mặt ngữ nghĩa, từ này có thể được dùng để mô tả một đứa trẻ đáng yêu hoặc dễ thương, thậm chí trong văn hóa hiện đại, thuật ngữ này còn được dùng như một hình ảnh ẩn dụ để chỉ sự ngây thơ hay hồn nhiên.
Từ "cherub" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cherubim", được mượn từ tiếng Hebrew "kerub", chỉ đến các thiêng thần trong Kinh Thánh. Từ này ban đầu miêu tả những sinh vật thiên thần có vai trò bảo vệ và đại diện cho sự hiện diện của Thiên Chúa. Theo thời gian, ý nghĩa của "cherub" đã phát triển, không chỉ mô tả các sinh vật siêu nhiên mà còn dẫn đến hình ảnh trẻ em ngọt ngào, thường được thể hiện trong nghệ thuật tôn giáo và văn hóa phổ biến hiện đại.
Từ "cherub" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, ít được sử dụng trong bối cảnh thực tế. Trong các bài viết, từ này thường dùng để chỉ những thiên thần trẻ em trong nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là trong nghệ thuật tôn giáo. Ngoài ra, "cherub" cũng thường được dùng trong văn chương, biểu thị hình ảnh ngây thơ, trong sáng, có thể liên quan đến sự vô tội hoặc tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp