Bản dịch của từ Angel trong tiếng Việt
Angel
Angel (Noun)
Một sinh vật tâm linh được cho là hoạt động như một người phục vụ, đặc vụ hoặc sứ giả của chúa, thường được thể hiện dưới hình dạng con người với đôi cánh và áo choàng dài.
A spiritual being believed to act as an attendant agent or messenger of god conventionally represented in human form with wings and a long robe.
The charity event was a success thanks to the angel donors.
Sự kiện từ thiện đã thành công nhờ vào các nhà hảo tâm.
She was like an angel, always helping those in need.
Cô ấy như một thiên thần, luôn giúp đỡ những người khó khăn.
The community saw her as an angel for her selfless acts.
Cộng đồng nhìn cô ấy như một thiên thần vì những hành động vô lợi của cô.
The collector found an angel coin from the 17th century.
Người sưu tập tìm thấy một đồng tiền angel từ thế kỷ 17.
The museum displayed an angel coin depicting Michael and the dragon.
Viện bảo tàng trưng bày một đồng tiền angel mô tả Michael và con rồng.
The angel coin was a valuable artifact with historical significance.
Đồng tiền angel là một hiện vật quý giá mang ý nghĩa lịch sử.
The radar detected an angel on the screen.
Radar phát hiện một thiên thần trên màn hình.
The pilot was puzzled by the angel appearing on radar.
Phi công bị bối rối khi thiên thần xuất hiện trên radar.
The news of the radar angel spread quickly in the community.
Thông tin về thiên thần trên radar lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
She is known as the angel of the community.
Cô ấy được biết đến như thiên thần của cộng đồng.
The charity event was organized by a local angel.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một thiên thần địa phương.
His kindness and generosity make him an angel in disguise.
Sự tốt bụng và hào phóng của anh ấy khiến anh ấy trở thành một thiên thần ẩn dật.
Độ cao của máy bay (thường được sử dụng với số chỉ hàng nghìn feet)
An aircrafts altitude often used with a numeral indicating thousands of feet.
The angel was flying at an altitude of 30,000 feet.
Thiên thần đang bay ở độ cao 30.000 feet.
The pilot reported seeing an angel at 20,000 feet.
Phi công báo cáo đã nhìn thấy một thiên thần ở độ cao 20.000 feet.
The radar detected an angel flying at 25,000 feet.
Radar phát hiện một thiên thần đang bay ở độ cao 25.000 feet.
Người hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp, thường là người đầu tư vốn tư nhân vào một doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập.
A person who supports a business financially typically one who invests private capital in a small or newly established enterprise.
The angel investor helped the startup with funding.
Nhà đầu tư thiên thần giúp công ty khởi nghiệp với vốn.
She became an angel for the struggling local bakery.
Cô ấy trở thành một thiên thần cho cửa hàng bánh địa phương đang gặp khó khăn.
The angel's financial support boosted the social enterprise's growth.
Sự hỗ trợ tài chính từ thiên thần tăng cường sự phát triển của doanh nghiệp xã hội.
Kết hợp từ của Angel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The voice of an angel Giọng hát của thiên thần | Her voice is like that of an angel, sweet and melodious. Giọng cô ấy như giọng của một thiên thần, ngọt ngào và êm đềm. |
Be no angel Không phải thiên thần | She may be no angel, but she always helps the homeless. Cô ấy có thể không phải thiên thần, nhưng cô ấy luôn giúp đỡ người vô gia cư. |
Host of angels Đám thiên thần | A host of angels appeared in her dream. Một đám thiên thần xuất hiện trong giấc mơ của cô ấy. |
Choir of angels Đội thiên thần | The choir of angels sang beautifully at the social event. Dàn thiên thần hát đẹp tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp