Bản dịch của từ Angel trong tiếng Việt

Angel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angel(Noun)

ˈæŋɡəl
ˈaɪŋɡəɫ
01

Một người có lòng tốt và sự nhân hậu phi thường

A person of exceptional kindness and goodness

Ví dụ
02

Một người bảo vệ hoặc người ủng hộ cho ai đó hoặc cái gì đó

An advocate or a guardian of someone or something

Ví dụ
03

Một sinh linh tâm linh được tin là có vai trò như một sứ giả của Chúa

A spiritual being believed to act as a messenger of God

Ví dụ

Họ từ