Bản dịch của từ Angelic trong tiếng Việt
Angelic

Angelic (Adjective)
Thuộc về hoặc đến từ các thiên thần; giống, có đặc điểm hoặc mang tính chất của một thiên thần.
Belonging to or proceeding from angels resembling characteristic of or partaking of the nature of an angel.
She had an angelic smile that lit up the room.
Cô ấy có một nụ cười thiên thần làm sáng phòng.
The angelic voice of the singer brought tears to everyone.
Giọng hát thiên thần của ca sĩ khiến mọi người rơi nước mắt.
His angelic demeanor made him a favorite among his peers.
Thái độ thiên thần của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số bạn bè.
(hóa học) thuộc hoặc liên quan đến axit thiên thần.
Chemistry of or pertaining to angelic acid.
The angelic aroma of the bakery filled the street.
Hương thơm của tiệm bánh lan tỏa trên phố.
Her angelic smile brightened everyone's day at the charity event.
Nụ cười thánh thiện của cô ấy làm sáng ngày của mọi người tại sự kiện từ thiện.
The angelic voice of the singer captivated the audience instantly.
Giọng hát thánh thiện của ca sĩ thu hút khán giả ngay lập tức.
Rất ngọt ngào hoặc cư xử tốt.
Very sweetnatured or wellbehaved.
She was known for her angelic demeanor in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ thiện lành trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The angelic child always shared toys with others at the social event.
Đứa trẻ thiên thần luôn chia sẻ đồ chơi với người khác tại sự kiện xã hội.
His angelic smile charmed everyone at the social charity fundraiser.
Nụ cười thiên thần của anh ấy làm mê hoặc mọi người tại buổi gây quỹ từ thiện xã hội.
Họ từ
Từ "angelic" xuất phát từ chữ "angel" trong tiếng Anh, mô tả sự tinh khiết, thuần khiết hoặc đặc trưng cho thiên thần. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "angelic" được dùng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp, như sự dịu dàng hay lòng nhân ái. Dù không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này, nhưng phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "angelic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angelicus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "angelos", nghĩa là "sứ giả". Trong truyền thuyết tôn giáo, thiên thần được coi là những sinh linh thiện lành, mang thông điệp của thần thánh. Sự phát triển của từ này phản ánh một khía cạnh trong văn hóa nhân loại về sự thanh khiết và thiện lành. Hiện nay, "angelic" thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, sự thuần khiết và tính cách tốt đẹp, gắn liền với hình ảnh thiên thần trong văn hóa đương đại.
Từ "angelic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn học, tâm linh và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả một đặc điểm hoặc tính cách thuần khiết, tốt đẹp, thường liên quan đến trẻ em, vẻ đẹp hay sự thánh thiện. Bối cảnh phổ biến bao gồm văn thơ, tác phẩm nghệ thuật và cuộc trò chuyện về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


