Bản dịch của từ Pycnocline trong tiếng Việt
Pycnocline
Pycnocline (Noun)
The pycnocline affects marine life in the Pacific Ocean significantly.
Pycnocline ảnh hưởng lớn đến đời sống biển ở Thái Bình Dương.
There is no pycnocline in shallow waters like the Caribbean Sea.
Không có pycnocline ở vùng nước nông như Biển Caribbean.
Is the pycnocline important for understanding ocean ecosystems?
Pycnocline có quan trọng để hiểu hệ sinh thái đại dương không?
Pycnocline là một thuật ngữ trong hải dương học chỉ lớp nước chuyển tiếp giữa vùng nước có mật độ dày đặc và vùng nước ít dày đặc hơn. Lớp này thường nằm giữa vùng nước nông và vùng nước sâu, nơi có sự thay đổi đột ngột về mật độ do sự khác biệt về nhiệt độ và độ mặn. Cả hai phiên bản - British English và American English - đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "pycnocline" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pycnos" có nghĩa là "dày đặc" và "kline" có nghĩa là "độ nghiêng" hoặc "có thể nằm". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học vào giữa thế kỷ 20 để chỉ lớp nước trong đại dương có sự thay đổi đột ngột về mật độ, thường liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn. Khái niệm này hiện nay không chỉ nhấn mạnh tính chất vật lý của nước mà còn liên quan đến sinh thái học và động lực học của đại dương.
"Pycnocline" là thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học, đặc biệt liên quan đến sự phân tầng của nước biển theo mật độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, tập trung chủ yếu vào các ngữ cảnh khoa học, báo cáo môi trường và nghiên cứu khí hậu. Situations phổ biến mà "pycnocline" có thể được sử dụng bao gồm các nghiên cứu về dòng chảy đại dương và sự ảnh hưởng của chúng đối với hệ sinh thái biển.