Bản dịch của từ Pycnocline trong tiếng Việt

Pycnocline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pycnocline (Noun)

01

Một lớp trong đại dương hoặc các vùng nước khác trong đó mật độ nước tăng nhanh theo độ sâu.

A layer in an ocean or other body of water in which water density increases rapidly with depth.

Ví dụ

The pycnocline affects marine life in the Pacific Ocean significantly.

Pycnocline ảnh hưởng lớn đến đời sống biển ở Thái Bình Dương.

There is no pycnocline in shallow waters like the Caribbean Sea.

Không có pycnocline ở vùng nước nông như Biển Caribbean.

Is the pycnocline important for understanding ocean ecosystems?

Pycnocline có quan trọng để hiểu hệ sinh thái đại dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pycnocline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pycnocline

Không có idiom phù hợp