Bản dịch của từ Pygmies trong tiếng Việt

Pygmies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pygmies (Noun)

01

Một thành viên của một số dân tộc có tầm vóc rất thấp ở châu phi xích đạo và một phần của đông nam á.

A member of certain peoples of very short stature in equatorial africa and parts of southeast asia.

Ví dụ

Pygmies in Congo have unique cultural traditions and stories to share.

Người Pygmies ở Congo có những truyền thống văn hóa và câu chuyện độc đáo.

Many pygmies do not receive adequate healthcare or education in Africa.

Nhiều người Pygmies không nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục đầy đủ ở châu Phi.

Are pygmies in Southeast Asia facing similar challenges as those in Africa?

Người Pygmies ở Đông Nam Á có đang đối mặt với những thách thức tương tự như ở châu Phi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pygmies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pygmies

Không có idiom phù hợp