Bản dịch của từ Pygmies trong tiếng Việt
Pygmies
Noun [U/C]
Pygmies (Noun)
Ví dụ
Pygmies in Congo have unique cultural traditions and stories to share.
Người Pygmies ở Congo có những truyền thống văn hóa và câu chuyện độc đáo.
Many pygmies do not receive adequate healthcare or education in Africa.
Nhiều người Pygmies không nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục đầy đủ ở châu Phi.
Are pygmies in Southeast Asia facing similar challenges as those in Africa?
Người Pygmies ở Đông Nam Á có đang đối mặt với những thách thức tương tự như ở châu Phi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pygmies
Không có idiom phù hợp