Bản dịch của từ Quacking trong tiếng Việt
Quacking
Quacking (Verb)
The children enjoyed quacking like ducks during the school play.
Trẻ em thích quacking như vịt trong buổi biểu diễn ở trường.
They did not stop quacking during the social event last Saturday.
Họ không ngừng quacking trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Are you quacking like a duck at the party tonight?
Bạn có đang quacking như một con vịt ở bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Quacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quacking |
Quacking (Noun)
Âm thanh đặc trưng của một con vịt.
The characteristic sound made by a duck.
The children enjoyed the quacking of the ducks at the park.
Bọn trẻ thích âm thanh kêu quạc của những con vịt ở công viên.
The quacking from the pond did not disturb our conversation.
Âm thanh quạc từ ao không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Did you hear the quacking during the picnic last weekend?
Bạn có nghe thấy âm thanh quạc trong buổi dã ngoại cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "quacking" là danh từ có nguồn gốc từ động từ "quack", nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng vịt kêu. Trong tiếng Anh, "quacking" thường được sử dụng để mô tả âm thanh này hoặc để ám chỉ đến hành động phát ra tiếng kêu, đặc biệt trong văn cảnh hài hước hoặc châm biếm. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng với tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "quacking" với nghĩa tương tự trong giao tiếp.
Từ "quacking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "quack", mô tả âm thanh mà vịt phát ra. Từ này có xuất xứ từ tiếng Hà Lan "kwaken", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "quack" còn được sử dụng để chỉ những người giả mạo, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, ám chỉ đến những người tự xưng là bác sĩ nhưng thực tế không có chuyên môn. Ngày nay, "quacking" không chỉ gắn liền với âm thanh của vịt mà còn biểu thị cho những hành vi lừa dối.
Từ "quacking" thuộc về danh từ và động từ, thường được sử dụng để chỉ âm thanh mà vịt phát ra. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh tự nhiên hoặc trong các tác phẩm văn học thiếu nhi. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại về động vật hoặc trong giáo dục trẻ em về âm thanh của các loài vật.