Bản dịch của từ Quacking trong tiếng Việt

Quacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quacking (Verb)

kwˈækɨŋ
kwˈækɨŋ
01

Tạo ra tiếng ồn như một con vịt.

Make a noise like a duck.

Ví dụ

The children enjoyed quacking like ducks during the school play.

Trẻ em thích quacking như vịt trong buổi biểu diễn ở trường.

They did not stop quacking during the social event last Saturday.

Họ không ngừng quacking trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Are you quacking like a duck at the party tonight?

Bạn có đang quacking như một con vịt ở bữa tiệc tối nay không?

Dạng động từ của Quacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quacking

Quacking (Noun)

kwˈækɨŋ
kwˈækɨŋ
01

Âm thanh đặc trưng của một con vịt.

The characteristic sound made by a duck.

Ví dụ

The children enjoyed the quacking of the ducks at the park.

Bọn trẻ thích âm thanh kêu quạc của những con vịt ở công viên.

The quacking from the pond did not disturb our conversation.

Âm thanh quạc từ ao không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi.

Did you hear the quacking during the picnic last weekend?

Bạn có nghe thấy âm thanh quạc trong buổi dã ngoại cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quacking

Không có idiom phù hợp