Bản dịch của từ Quad box trong tiếng Việt

Quad box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quad box (Noun)

kwˈɑd bˈɑks
kwˈɑd bˈɑks
01

Một chiếc hộp hoặc thùng có bốn mặt.

A four-sided box or container.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quad box thường được hiểu là một loại vỏ bọc điện dùng trong dây điện.

A quad box often refers to a type of electrical enclosure used in wiring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong công nghệ, nó có thể đề cập đến một chiếc hộp được thiết kế để chứa bốn thiết bị hoặc linh kiện.

In technology, it may refer to a box designed to house four devices or components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quad box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quad box

Không có idiom phù hợp