Bản dịch của từ Quad box trong tiếng Việt

Quad box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quad box(Noun)

kwˈɑd bˈɑks
kwˈɑd bˈɑks
01

Một chiếc hộp hoặc thùng có bốn mặt.

A four-sided box or container.

Ví dụ
02

Trong công nghệ, nó có thể đề cập đến một chiếc hộp được thiết kế để chứa bốn thiết bị hoặc linh kiện.

In technology, it may refer to a box designed to house four devices or components.

Ví dụ
03

Quad box thường được hiểu là một loại vỏ bọc điện dùng trong dây điện.

A quad box often refers to a type of electrical enclosure used in wiring.

Ví dụ