Bản dịch của từ Quant trong tiếng Việt

Quant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quant (Noun)

kwˈænt
kwˈænt
01

Viết tắt của định lượng.

Short for quantifier.

Ví dụ

The quant of attendees at the conference was impressive.

Số lượng người tham dự hội nghị rất ấn tượng.

She was responsible for keeping track of the quant of donations.

Cô ấy chịu trách nhiệm theo dõi số lượng quyên góp.

The quant of volunteers for the charity event exceeded expectations.

Số lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi.

02

(tài chính) một nhà phân tích định lượng.

(finance) a quantitative analyst.

Ví dụ

The quant predicted the stock market trends accurately.

Người phân tích số liệu dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán chính xác.

The company hired a new quant to improve financial strategies.

Công ty đã thuê một phân tích số liệu mới để cải thiện chiến lược tài chính.

Quantitative analysts play a crucial role in the finance industry.

Người phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng trong ngành tài chính.

03

Viết tắt của số lượng.

Short for quantity.

Ví dụ

She measured the quant of sugar needed for the recipe.

Cô ấy đo lường lượng đường cần thiết cho công thức.

The quant of people attending the event exceeded expectations.

Lượng người tham dự sự kiện vượt quá mong đợi.

The company needs to determine the quant of resources required.

Công ty cần xác định lượng tài nguyên cần thiết.

Quant (Adjective)

kwˈænt
kwˈænt
01

Viết tắt của định lượng.

Short for quantifiable.

Ví dụ

The survey results were quant, showing clear trends in society.

Kết quả khảo sát là quant, cho thấy xu hướng rõ ràng trong xã hội.

She presented quant data on income inequality in her research paper.

Cô ấy trình bày dữ liệu quant về bất bình đẳng thu nhập trong bài nghiên cứu của mình.

The quant analysis highlighted disparities in educational access among different groups.

Phân tích quant nổi bật sự chênh lệch trong việc tiếp cận giáo dục giữa các nhóm khác nhau.

02

Viết tắt của số lượng.

Short for quantitative.

Ví dụ

The quant analysis showed a decrease in social media engagement.

Phân tích số liệu cho thấy sự giảm sút trong tương tác trên mạng xã hội.

She presented quant data on the impact of social programs.

Cô ấy trình bày dữ liệu số liệu về tác động của các chương trình xã hội.

The team used quant research to study social behavior patterns.

Nhóm sử dụng nghiên cứu số liệu để nghiên cứu mẫu hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quant

Không có idiom phù hợp