Bản dịch của từ Quant trong tiếng Việt
Quant

Quant (Noun)
Viết tắt của định lượng.
Short for quantifier.
The quant of attendees at the conference was impressive.
Số lượng người tham dự hội nghị rất ấn tượng.
She was responsible for keeping track of the quant of donations.
Cô ấy chịu trách nhiệm theo dõi số lượng quyên góp.
The quant of volunteers for the charity event exceeded expectations.
Số lượng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi.
(tài chính) một nhà phân tích định lượng.
(finance) a quantitative analyst.
The quant predicted the stock market trends accurately.
Người phân tích số liệu dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán chính xác.
The company hired a new quant to improve financial strategies.
Công ty đã thuê một phân tích số liệu mới để cải thiện chiến lược tài chính.
Quantitative analysts play a crucial role in the finance industry.
Người phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng trong ngành tài chính.
She measured the quant of sugar needed for the recipe.
Cô ấy đo lường lượng đường cần thiết cho công thức.
The quant of people attending the event exceeded expectations.
Lượng người tham dự sự kiện vượt quá mong đợi.
The company needs to determine the quant of resources required.
Công ty cần xác định lượng tài nguyên cần thiết.
Quant (Adjective)
Viết tắt của định lượng.
Short for quantifiable.
The survey results were quant, showing clear trends in society.
Kết quả khảo sát là quant, cho thấy xu hướng rõ ràng trong xã hội.
She presented quant data on income inequality in her research paper.
Cô ấy trình bày dữ liệu quant về bất bình đẳng thu nhập trong bài nghiên cứu của mình.
The quant analysis highlighted disparities in educational access among different groups.
Phân tích quant nổi bật sự chênh lệch trong việc tiếp cận giáo dục giữa các nhóm khác nhau.
Viết tắt của số lượng.
Short for quantitative.
The quant analysis showed a decrease in social media engagement.
Phân tích số liệu cho thấy sự giảm sút trong tương tác trên mạng xã hội.
She presented quant data on the impact of social programs.
Cô ấy trình bày dữ liệu số liệu về tác động của các chương trình xã hội.
The team used quant research to study social behavior patterns.
Nhóm sử dụng nghiên cứu số liệu để nghiên cứu mẫu hành vi xã hội.
Từ "quant" là viết tắt của "quantitative analyst", thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ những chuyên gia sử dụng toán học và thống kê để phân tích dữ liệu tài chính. Trong tiếng Anh, "quant" thường được dùng nhiều hơn ở Mỹ so với Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Khi nói, "quant" thường phát âm nhanh và gọn gàng, trong khi viết, chữ viết không thay đổi giữa hai dạng Anh-Mỹ.
Từ "quant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "mấy". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, đặc biệt là trong vật lý hạt, nơi nó chỉ đến các khái niệm liên quan đến kích thước và số lượng. Sự chuyển tiếp từ nghĩa nguyên thủy sang sử dụng hiện đại phản ánh sự tập trung vào việc định lượng và phân tích trong các ngành nghiên cứu ngày nay.
Từ "quant" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và phân tích định lượng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như đầu tư và các quỹ phòng hộ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, vì nó thuộc về từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các chủ đề về tài chính hoặc kinh tế, "quant" có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp