Bản dịch của từ Quantization trong tiếng Việt

Quantization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantization (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình chia một cái gì đó thành các đơn vị được đánh số.

The action or process of dividing something into the numbered units.

Ví dụ

Quantization helps researchers analyze social data effectively in their studies.

Quá trình phân loại giúp các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu xã hội.

The quantization of social issues is not always straightforward or simple.

Việc phân loại các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.

How does quantization impact social research methodologies and outcomes?

Phân loại ảnh hưởng như thế nào đến phương pháp và kết quả nghiên cứu xã hội?

Quantization (Verb)

01

Để chia thành một số hữu hạn các phần riêng biệt.

To divide into a finite number of distinct parts.

Ví dụ

The government quantizes social services into ten distinct categories for efficiency.

Chính phủ phân chia dịch vụ xã hội thành mười danh mục khác nhau để hiệu quả.

They do not quantize community programs into smaller parts for better management.

Họ không phân chia các chương trình cộng đồng thành các phần nhỏ hơn để quản lý tốt hơn.

How does the school quantize its resources for social projects effectively?

Trường học phân chia tài nguyên của mình cho các dự án xã hội như thế nào một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantization

Không có idiom phù hợp