Bản dịch của từ Quantization trong tiếng Việt
Quantization

Quantization (Noun)
Quantization helps researchers analyze social data effectively in their studies.
Quá trình phân loại giúp các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu xã hội.
The quantization of social issues is not always straightforward or simple.
Việc phân loại các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.
How does quantization impact social research methodologies and outcomes?
Phân loại ảnh hưởng như thế nào đến phương pháp và kết quả nghiên cứu xã hội?
Quantization (Verb)
The government quantizes social services into ten distinct categories for efficiency.
Chính phủ phân chia dịch vụ xã hội thành mười danh mục khác nhau để hiệu quả.
They do not quantize community programs into smaller parts for better management.
Họ không phân chia các chương trình cộng đồng thành các phần nhỏ hơn để quản lý tốt hơn.
How does the school quantize its resources for social projects effectively?
Trường học phân chia tài nguyên của mình cho các dự án xã hội như thế nào một cách hiệu quả?
Họ từ
Khái niệm "quantization" đề cập đến quá trình chuyển đổi các giá trị liên tục thành các giá trị rời rạc, thường gặp trong vật lý và lý thuyết thông tin. Trong lĩnh vực âm thanh và hình ảnh, quantization là bước nén dữ liệu, giúp giảm kích thước tệp mà không làm mất nhiều chất lượng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với phát âm gần như nhau; tuy nhiên, bối cảnh ứng dụng có thể khác nhau, ví dụ trong khoa học máy tính hay kỹ thuật điện tử.
Từ "quantization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu". Thuật ngữ này được hình thành trong ngữ cảnh vật lý học, biểu thị quá trình phân chia một đại lượng liên tục thành các giá trị rời rạc. "Quantization" xuất hiện ở đầu thế kỷ 20 liên quan đến lý thuyết lượng tử, nơi các đại lượng như năng lượng và động lượng được xác định qua các hằng số lượng tử. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc mô tả các hiện tượng vi mô trong vật lý và công nghệ thông tin.
Từ "quantization" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "quantization" thường được sử dụng trong vật lý và khoa học máy tính để mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu liên tục thành các giá trị rời rạc. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu giáo dục và hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp