Bản dịch của từ Quantum theory trong tiếng Việt
Quantum theory

Quantum theory (Noun)
Quantum theory explains how atoms interact in social media technologies.
Thuyết lượng tử giải thích cách các nguyên tử tương tác trong công nghệ truyền thông xã hội.
Many people do not understand quantum theory's role in everyday life.
Nhiều người không hiểu vai trò của thuyết lượng tử trong cuộc sống hàng ngày.
Does quantum theory influence our understanding of social behaviors?
Thuyết lượng tử có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?
Thuyết lượng tử (quantum theory) là một nhánh của vật lý học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra ở quy mô rất nhỏ, như nguyên tử và hạt cơ bản. Thuyết này đề xuất rằng năng lượng được phát ra và hấp thụ dưới dạng các "hạt" lượng tử, loại bỏ những giả định cổ điển về tính liên tục. Trong tiếng Anh Hoa Kỳ và Anh Quốc, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, nhưng thuyết lượng tử có thể được nhắc đến qua nhiều ứng dụng khác nhau như thuyết lượng tử điện động học hay sự giao thoa lượng tử.
Thuật ngữ "quantum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quantus", nghĩa là "bao nhiêu". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các hiện tượng vật lý liên quan đến hành vi của các hạt ở quy mô vi mô. Thuyết lượng tử, do đó, thể hiện sự chuyển đổi từ các khái niệm cổ điển về vật chất sang một cách tiếp cận mới, trong đó sự không chắc chắn và cấu trúc rời rạc của năng lượng đóng vai trò trọng yếu trong diễn giải và ứng dụng của vật lý hiện đại.
Teo lượng tử (quantum theory) là thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực vật lý và khoa học tự nhiên, nhưng tần suất xuất hiện trong các thành phần của IELTS tương đối hạn chế. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc môi trường khoa học. Trong phần Đọc và Viết, khả năng sử dụng có thể tăng lên khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến vật lý cơ bản hoặc công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp