Bản dịch của từ Quantum theory trong tiếng Việt

Quantum theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantum theory (Noun)

kwˈɑntəm ɵˈiəɹi
kwˈɑntəm ɵˈiəɹi
01

Lý thuyết cơ bản trong vật lý mô tả hành vi của vật chất và năng lượng ở quy mô nhỏ nhất như nguyên tử và các hạt hạ nguyên tử.

The fundamental theory in physics that describes the behavior of matter and energy on the smallest scale such as atoms and subatomic particles.

Ví dụ

Quantum theory explains how atoms interact in social media technologies.

Thuyết lượng tử giải thích cách các nguyên tử tương tác trong công nghệ truyền thông xã hội.

Many people do not understand quantum theory's role in everyday life.

Nhiều người không hiểu vai trò của thuyết lượng tử trong cuộc sống hàng ngày.

Does quantum theory influence our understanding of social behaviors?

Thuyết lượng tử có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantum theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantum theory

Không có idiom phù hợp