Bản dịch của từ Quarantinable trong tiếng Việt
Quarantinable
Quarantinable (Adjective)
Đặc biệt đối với một căn bệnh: cần phải cách ly để ngăn ngừa lây truyền; phải tuân theo luật kiểm dịch hoặc kiểm dịch.
Especially of a disease requiring quarantine to prevent transmission subject to quarantine or quarantine laws.
COVID-19 is a quarantinable disease that spreads rapidly among people.
COVID-19 là một bệnh cần cách ly lây lan nhanh chóng giữa mọi người.
Not all diseases are quarantinable; some require different measures.
Không phải tất cả bệnh đều cần cách ly; một số cần biện pháp khác.
Is influenza a quarantinable illness during the winter season?
Cúm có phải là bệnh cần cách ly trong mùa đông không?
Từ "quarantinable" có nghĩa là có thể bị cách ly hoặc có khả năng bị cách ly, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế công cộng để chỉ những người hoặc vật có nguy cơ lây nhiễm bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, chỉ một số ít từ liên quan đến cách ly và tình trạng sức khỏe được ghi nhận trong văn bản y tế ở hình thức này. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong thời gian bùng phát dịch bệnh, đặc biệt là COVID-19, do nhu cầu quản lý rủi ro lây nhiễm.
Từ "quarantinable" xuất phát từ gốc Latin "quaranta", có nghĩa là "bốn mươi". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến thời gian 40 ngày mà tàu bè bị nghi ngờ mang bệnh phải ở lại cách ly trước khi cho phép cập bến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ thứ gì có thể bị cách ly hoặc giữ một khoảng cách nhất định nhằm kiểm soát sự lây lan của bệnh tật, phản ánh nỗ lực bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "quarantinable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc dịch bệnh, nhưng ít phổ biến hơn so với các từ khác như "quarantine". Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến y tế, vi sinh vật và quy trình kiểm soát dịch bệnh. Sự sử dụng của "quarantinable" thường gắn liền với các tình huống cần phải cách ly một cách có hệ thống để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.