Bản dịch của từ Quartile trong tiếng Việt
Quartile
Quartile (Noun)
Mỗi nhóm trong số bốn nhóm bằng nhau mà dân số có thể được chia theo sự phân bố các giá trị của một biến cụ thể.
Each of four equal groups into which a population can be divided according to the distribution of values of a particular variable.
The top quartile of income earners is very influential in society.
Nhóm thu nhập cao nhất có ảnh hưởng lớn trong xã hội.
The bottom quartile does not receive equal opportunities in education.
Nhóm thu nhập thấp không nhận được cơ hội giáo dục bình đẳng.
Which quartile represents the most disadvantaged families in our community?
Nhóm nào đại diện cho các gia đình thiệt thòi nhất trong cộng đồng?
Tứ phân (quartile) là một khái niệm trong thống kê, dùng để chia một tập hợp dữ liệu thành bốn phần bằng nhau. Cụ thể, tứ phân bao gồm Q1 (tứ phân thứ nhất), Q2 (tứ phân thứ hai, hay trung vị), và Q3 (tứ phân thứ ba), giúp các nhà nghiên cứu phân tích sự phân bố và đặc điểm của dữ liệu. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và phân tích dữ liệu, trong khi đó ở Vương quốc Anh, mặc dù nội dung tương tự, cách sử dụng có thể xuất hiện nhiều hơn trong nghiên cứu xã hội.
Từ "quartile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Trong thống kê, "quartile" được sử dụng để chỉ ba giá trị phân chia một tập hợp dữ liệu thành bốn phần bằng nhau, mỗi phần chiếm 25% tổng số dữ liệu. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và phản ánh cách chia nhỏ dữ liệu nhằm phân tích phân phối và biến động, giúp hiểu rõ hơn về các xu hướng trong tập dữ liệu.
Từ "quartile" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến phân tích dữ liệu và thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi mô tả các số liệu phân bố, như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu thống kê. Quartiles giúp phân chia một tập hợp dữ liệu thành bốn phần bằng nhau, từ đó hỗ trợ việc diễn giải và so sánh dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp