Bản dịch của từ Quasiparticle trong tiếng Việt
Quasiparticle

Quasiparticle (Noun)
The quasiparticle influences social behavior in complex urban environments.
Quasiparticle ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong môi trường đô thị phức tạp.
Quasiparticles do not affect social interactions in small communities.
Quasiparticle không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng nhỏ.
Can quasiparticles explain social dynamics in modern cities like New York?
Liệu quasiparticle có thể giải thích động lực xã hội ở các thành phố hiện đại như New York không?
Họ từ
Quasiparticle là khái niệm trong vật lý, dùng để mô tả các hiện tượng mà các hạt trong một hệ thống tương tác tương tự như các hạt thực. Chúng không phải là hạt vật chất độc lập mà là các đơn vị hiệu quả, đại diện cho các trạng thái tương tác trong môi trường cụ thể như chất rắn hoặc plasma. Quasiparticle bao gồm nhiều loại như phonon, exciton và polariton, đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu về cơ học lượng tử và vật lý chất rắn.
Từ "quasiparticle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "quasi-" có nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như", và "particle" bắt nguồn từ "particula", thể hiện một phần nhỏ hoặc đơn vị. Khái niệm "quasiparticle" được phát triển trong vật lý để mô tả các hiện tượng tương tác phức tạp diễn ra trong các môi trường rắn, nơi các hạt cơ bản tương tác và xuất hiện như những hạt tương đương. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kiện này, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tính chất hạt và sự biến đổi trong các điều kiện vật lý nhất định.
Từ "quasiparticle" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề vật lý hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý chất rắn và lý thuyết lượng tử, mô tả các đối tượng hoạt động như hạt cơ bản trong các hệ thống phức tạp. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các nghiên cứu và thảo luận về tính chất điện tử và điểm đặc trưng của vật liệu mới.