Bản dịch của từ Quasiparticle trong tiếng Việt

Quasiparticle

Noun [U/C]

Quasiparticle (Noun)

01

Một lượng tử năng lượng trong mạng tinh thể hoặc hệ vật thể khác có động lượng và vị trí và ở một khía cạnh nào đó có thể được coi là một hạt.

A quantum of energy in a crystal lattice or other system of bodies which has momentum and position and can in some respects be regarded as a particle

Ví dụ

The quasiparticle influences social behavior in complex urban environments.

Quasiparticle ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong môi trường đô thị phức tạp.

Quasiparticles do not affect social interactions in small communities.

Quasiparticle không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng nhỏ.

Can quasiparticles explain social dynamics in modern cities like New York?

Liệu quasiparticle có thể giải thích động lực xã hội ở các thành phố hiện đại như New York không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quasiparticle

Không có idiom phù hợp