Bản dịch của từ Queeny trong tiếng Việt
Queeny

Queeny (Adjective)
(từ lóng) như nữ hoàng; đồng tính luyến ái một cách nữ tính.
Slang like a queen effeminately homosexual.
Mark dresses queeny for the pride parade every June.
Mark ăn mặc như một người đồng tính trong cuộc diễu hành tự hào mỗi tháng Sáu.
He does not act queeny in front of his straight friends.
Anh ấy không hành động như một người đồng tính trước bạn bè thẳng của mình.
Is it okay to be queeny in today's society?
Có ổn không khi là một người đồng tính trong xã hội ngày nay?
Queeny behavior is often associated with flamboyant gestures and expressions.
Hành vi queeny thường được liên kết với những cử chỉ và biểu cảm lòe loẹt.
He doesn't like to be labeled as queeny because he is not effeminate.
Anh ấy không thích bị gán nhãn là queeny vì anh ấy không nữ tính.
Her queeny style impressed everyone at the social gathering last Friday.
Phong cách queeny của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Sáu.
He doesn't have a queeny attitude during the community event.
Anh ấy không có thái độ queeny trong sự kiện cộng đồng.
Is her queeny behavior appropriate for the charity gala?
Hành vi queeny của cô ấy có phù hợp với buổi tiệc từ thiện không?
She has a queeny attitude that makes her stand out in class.
Cô ấy có thái độ hoàng hậu khiến cô ấy nổi bật trong lớp.
His friends find his queeny behavior annoying and pretentious.
Bạn bè của anh ấy thấy hành vi hoàng hậu của anh ấy khó chịu và kiêu căng.
Từ "queeny" được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những người đàn ông biểu hiện tính cách hoặc phong cách giống như phụ nữ, thường liên quan đến văn hóa đồng tính. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt lớn, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và cộng đồng người sử dụng.
Từ "queeny" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-y" vào danh từ "queen", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwen", xuất phát từ tiếng Germanic nguyên thủy "*kwēnō". Ban đầu, "queen" chỉ vị trí và vai trò của nữ hoàng trong xã hội. Với sự xuất hiện của "queeny", từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, hành vi nữ tính hoặc có tính cách điển hình của một nữ hoàng, mang trong mình sắc thái thể hiện sự quý phái và nổi bật trong bối cảnh hiện đại.
Từ "queeny" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường không được sử dụng phổ biến và thường mang tính chất không chính thức, thể hiện sự gợi nhớ hoặc miêu tả, thường trong văn hóa đại chúng hoặc ngữ cảnh xã hội cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến bản sắc giới tính hoặc văn hóa phổ biến, nhưng không phải là một thuật ngữ chính thống trong ngôn ngữ học thuật.