Bản dịch của từ Queeny trong tiếng Việt

Queeny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queeny (Adjective)

kwˈini
kwˈini
01

(từ lóng) như nữ hoàng; đồng tính luyến ái một cách nữ tính.

Slang like a queen effeminately homosexual.

Ví dụ

Mark dresses queeny for the pride parade every June.

Mark ăn mặc như một người đồng tính trong cuộc diễu hành tự hào mỗi tháng Sáu.

He does not act queeny in front of his straight friends.

Anh ấy không hành động như một người đồng tính trước bạn bè thẳng của mình.

Is it okay to be queeny in today's society?

Có ổn không khi là một người đồng tính trong xã hội ngày nay?

Queeny behavior is often associated with flamboyant gestures and expressions.

Hành vi queeny thường được liên kết với những cử chỉ và biểu cảm lòe loẹt.

He doesn't like to be labeled as queeny because he is not effeminate.

Anh ấy không thích bị gán nhãn là queeny vì anh ấy không nữ tính.

02

(thân mật) giống như một nữ hoàng (hoàng gia); nữ hoàng; giống như nữ hoàng.

Informal like a royal queen queenly queenish.

Ví dụ

Her queeny style impressed everyone at the social gathering last Friday.

Phong cách queeny của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Sáu.

He doesn't have a queeny attitude during the community event.

Anh ấy không có thái độ queeny trong sự kiện cộng đồng.

Is her queeny behavior appropriate for the charity gala?

Hành vi queeny của cô ấy có phù hợp với buổi tiệc từ thiện không?

She has a queeny attitude that makes her stand out in class.

Cô ấy có thái độ hoàng hậu khiến cô ấy nổi bật trong lớp.

His friends find his queeny behavior annoying and pretentious.

Bạn bè của anh ấy thấy hành vi hoàng hậu của anh ấy khó chịu và kiêu căng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queeny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queeny

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.