Bản dịch của từ Queer trong tiếng Việt

Queer

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queer (Adjective)

kwiɹ
kwˈɪɹ
01

Lạ lùng; kỳ quặc.

Strange; odd.

Ví dụ

The community embraced the queer artist's unique style.

Cộng đồng đã chấp nhận phong cách độc đáo của nghệ sĩ lạ.

Some people find the new social norms queer and unfamiliar.

Một số người thấy các chuẩn mực xã hội mới lạ và không quen thuộc.

Her behavior at the party was considered quite queer by many.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc bị xem là khá kỳ quặc bởi nhiều người.

02

(của một người) đồng tính luyến ái.

(of a person) homosexual.

Ví dụ

She is proud of her queer identity.

Cô ấy tự hào về bản thân là người đồng tính.

The queer community organized a pride parade.

Cộng đồng đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào.

He faced discrimination due to his queer orientation.

Anh ấy phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do bản tính đồng tính.

Dạng tính từ của Queer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Queer

Đồng tính

Queerer

Kẻ kỳ lạ

Queerest

Queerest

Queer (Noun)

kwiɹ
kwˈɪɹ
01

Một người đàn ông đồng tính.

A homosexual man.

Ví dụ

The queer community organized a pride parade in the city.

Cộng đồng người đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.

He came out as a queer to his friends and family.

Anh ấy công khai là người đồng tính với bạn bè và gia đình.

The movie highlights the struggles faced by queer individuals.

Bộ phim nổi bật những khó khăn mà những người đồng tính phải đối mặt.

Dạng danh từ của Queer (Noun)

SingularPlural

Queer

Queers

Queer (Verb)

kwiɹ
kwˈɪɹ
01

Làm hỏng hoặc hủy hoại (một thỏa thuận, sự kiện hoặc tình huống)

Spoil or ruin (an agreement, event, or situation)

Ví dụ

Her unexpected absence queer the party plan.

Sự vắng mặt bất ngờ của cô ấy làm hỏng kế hoạch tiệc.

A small misunderstanding could queer the friendship between them.

Một sự hiểu lầm nhỏ có thể làm hỏng mối quan hệ bạn bè giữa họ.

Don't let jealousy queer your chances of success in society.

Đừng để sự ghen tuông làm hỏng cơ hội thành công của bạn trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queer

Không có idiom phù hợp