Bản dịch của từ Queer trong tiếng Việt
Queer
Queer (Adjective)
The community embraced the queer artist's unique style.
Cộng đồng đã chấp nhận phong cách độc đáo của nghệ sĩ lạ.
Some people find the new social norms queer and unfamiliar.
Một số người thấy các chuẩn mực xã hội mới lạ và không quen thuộc.
Her behavior at the party was considered quite queer by many.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc bị xem là khá kỳ quặc bởi nhiều người.
(của một người) đồng tính luyến ái.
(of a person) homosexual.
She is proud of her queer identity.
Cô ấy tự hào về bản thân là người đồng tính.
The queer community organized a pride parade.
Cộng đồng đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào.
He faced discrimination due to his queer orientation.
Anh ấy phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do bản tính đồng tính.
Dạng tính từ của Queer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Queer Đồng tính | Queerer Kẻ kỳ lạ | Queerest Queerest |
Queer (Noun)
Một người đàn ông đồng tính.
A homosexual man.
The queer community organized a pride parade in the city.
Cộng đồng người đồng tính tổ chức cuộc diễu hành tự hào trong thành phố.
He came out as a queer to his friends and family.
Anh ấy công khai là người đồng tính với bạn bè và gia đình.
The movie highlights the struggles faced by queer individuals.
Bộ phim nổi bật những khó khăn mà những người đồng tính phải đối mặt.
Dạng danh từ của Queer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Queer | Queers |
Queer (Verb)
Her unexpected absence queer the party plan.
Sự vắng mặt bất ngờ của cô ấy làm hỏng kế hoạch tiệc.
A small misunderstanding could queer the friendship between them.
Một sự hiểu lầm nhỏ có thể làm hỏng mối quan hệ bạn bè giữa họ.
Don't let jealousy queer your chances of success in society.
Đừng để sự ghen tuông làm hỏng cơ hội thành công của bạn trong xã hội.
Họ từ
Từ "queer" ban đầu được sử dụng để mô tả sự kỳ quặc hoặc lạ lùng, nhưng hiện nay thường được xã hội hóa để chỉ những người không thuộc các khuôn mẫu giới tính hoặc xu hướng tình dục truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa tích cực hơn trong bối cảnh cộng đồng LGBTQ+. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "queer" vẫn giữ nguyên nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và ngữ điệu có phần đa dạng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "queer" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "queer", có nghĩa là "cổ quái" hoặc "lạ lẫm". Trong tiếng Latin, từ này không có dạng trực tiếp, nhưng có thể liên hệ tới "cuer", có nghĩa là "khác biệt". Ban đầu, "queer" được sử dụng để chỉ sự không bình thường, nhưng từ thế kỷ 20, từ này đã được tái định nghĩa và tự khẳng định trong cộng đồng LGBTQ+, mang ý nghĩa tích cực và biểu trưng cho sự đa dạng, khác biệt trong bản sắc giới tính và tình dục.
Từ "queer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, nhất là trong các bài viết liên quan đến xã hội, văn hóa và quyền lợi của cộng đồng LGBT. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về bản dạng giới và sự đa dạng trong mối quan hệ. Ngoài ra, "queer" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu xã hội học, nghệ thuật và văn hóa đối tượng, thể hiện một cái nhìn đồng nhất và chấp nhận đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp