Bản dịch của từ Queering trong tiếng Việt
Queering

Queering (Verb)
Làm hỏng hoặc làm phức tạp (một tình huống, hoạt động hoặc mối quan hệ) bằng cách gây rắc rối hoặc vấn đề.
To spoil or complicate a situation activity or relationship by causing trouble or problems.
Queering the discussion, John raised unexpected issues during the meeting.
Làm rối cuộc thảo luận, John đã nêu ra những vấn đề không mong đợi trong cuộc họp.
They are not queering our social event with unnecessary drama.
Họ không làm rối sự kiện xã hội của chúng tôi bằng những drama không cần thiết.
Is she queering the project with her constant complaints?
Liệu cô ấy có làm rối dự án với những phàn nàn liên tục không?
Họ từ
Queering là một thuật ngữ xuất phát từ từ "queer", thường được sử dụng để chỉ các hành động, tư duy hoặc phân tích nhằm làm nổi bật và thử thách các chuẩn mực giới tính, tình dục được xã hội chấp nhận. Trong ngữ cảnh lý thuyết văn hóa, queering nhấn mạnh việc xem xét lại các cấu trúc và quy chuẩn truyền thống. Từ này được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có khác biệt nhẹ về phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "queering" có nguồn gốc từ động từ "to queer" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "queer" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "lạ" hoặc "khác thường". Vào cuối thế kỷ 20, "queer" đã được tái định nghĩa để chỉ những người không thuộc vào các chuẩn mực giới tính và tình dục truyền thống. "Queering" ám chỉ đến việc làm cho các khái niệm hoặc tư duy trở nên khác biệt, nhằm thách thức và xét lại các chuẩn mực xã hội. Sự chuyển biến này thể hiện cách thức mà từ ngữ này đã kết nối với các lý thuyết về giới và bản dạng tính dục hiện đại.
Từ "queering" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu giới và queerness, mặc dù tần suất sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết có thể không cao. Trong văn học, "queering" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm đổ vỡ các khái niệm truyền thống về giới và tình dục, thể hiện sự đa dạng và phức tạp của bản sắc. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi LGBTQ+, văn hóa và tầng lớp xã hội.