Bản dịch của từ Quell trong tiếng Việt
Quell
Quell (Verb)
The government used force to quell the protest against the new policy.
Chính phủ đã sử dụng lực lượng để chấm dứt cuộc biểu tình phản đối chính sách mới.
The police failed to quell the uprising in the city last night.
Cảnh sát đã thất bại trong việc chấm dứt cuộc nổi dậy ở thành phố đêm qua.
Did the military manage to quell the rebellion in the region?
Liệu quân đội có thể chấm dứt cuộc nổi loạn ở khu vực không?
Dạng động từ của Quell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quelling |
Họ từ
"Quell" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chấm dứt hoặc kiềm chế một cái gì đó, thường liên quan đến sự phản kháng hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến và thường gặp trong văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "quell" cũng được sử dụng nhưng thường có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "calm" hay "suppress". Mặc dù cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "quell" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "quellen", có nghĩa là "khiến cho tắt ngúm" hay "dập tắt". Được mượn vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ hành động dập tắt sự phản kháng hoặc nỗi lo sợ. Ý nghĩa hiện tại của "quell" không chỉ phản ánh khả năng kiểm soát tình huống mà còn diễn tả sự bình ổn, góp phần tạo ra một môi trường an toàn hơn.
Từ "quell" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, do nó liên quan đến việc giải quyết xung đột hoặc giảm thiểu căng thẳng. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình trong tài liệu học thuật và báo chí, chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý. Các tình huống phổ biến sử dụng từ này bao gồm mô tả các biện pháp kiểm soát bạo loạn, khủng hoảng, hoặc ổn định tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp