Bản dịch của từ Quell trong tiếng Việt

Quell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quell (Verb)

kwˈɛl
kwˈɛl
01

Chấm dứt (một cuộc nổi loạn hoặc rối loạn khác), thường bằng cách sử dụng vũ lực.

Put an end to a rebellion or other disorder typically by the use of force.

Ví dụ

The government used force to quell the protest against the new policy.

Chính phủ đã sử dụng lực lượng để chấm dứt cuộc biểu tình phản đối chính sách mới.

The police failed to quell the uprising in the city last night.

Cảnh sát đã thất bại trong việc chấm dứt cuộc nổi dậy ở thành phố đêm qua.

Did the military manage to quell the rebellion in the region?

Liệu quân đội có thể chấm dứt cuộc nổi loạn ở khu vực không?

Dạng động từ của Quell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quell

Không có idiom phù hợp