Bản dịch của từ Quelled trong tiếng Việt

Quelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quelled (Verb)

01

Để ngăn chặn hoặc dập tắt hoàn toàn.

To suppress or extinguish completely.

Ví dụ

The protests were quelled by the police last Saturday in New York.

Các cuộc biểu tình đã bị cảnh sát dập tắt vào thứ Bảy tuần trước ở New York.

The government has not quelled public anger over the recent tax increase.

Chính phủ chưa dập tắt sự tức giận của công chúng về việc tăng thuế gần đây.

Did the mayor quell the riots effectively during the citywide unrest?

Thị trưởng có dập tắt bạo loạn một cách hiệu quả trong tình trạng bất ổn không?

Dạng động từ của Quelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quelled

Không có idiom phù hợp