Bản dịch của từ Quelled trong tiếng Việt
Quelled

Quelled (Verb)
Để ngăn chặn hoặc dập tắt hoàn toàn.
To suppress or extinguish completely.
The protests were quelled by the police last Saturday in New York.
Các cuộc biểu tình đã bị cảnh sát dập tắt vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
The government has not quelled public anger over the recent tax increase.
Chính phủ chưa dập tắt sự tức giận của công chúng về việc tăng thuế gần đây.
Did the mayor quell the riots effectively during the citywide unrest?
Thị trưởng có dập tắt bạo loạn một cách hiệu quả trong tình trạng bất ổn không?
Dạng động từ của Quelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quelling |
Họ từ
Từ "quelled" là quá khứ của động từ "quell", có nghĩa là dẹp yên, chấm dứt hoặc kìm hãm một tình huống hỗn loạn, thường liên quan đến bạo động hoặc sự phản kháng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "quelled" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để mô tả hành động ngăn chặn hoặc kiểm soát hiệu quả. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả về viết lẫn nói.
Từ "quelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "quāre", có nghĩa là "tìm kiếm, điều tra" và từ "bellare", nghĩa là "chiến tranh". Trong thế kỷ 14, từ này phát triển để chỉ hành động chấm dứt hoặc dập tắt, thường dùng trong bối cảnh xung đột hoặc bất ổn. Ngày nay, "quelled" được sử dụng để mô tả việc dập tắt hoặc ngăn chặn một sự kiện không mong muốn, thể hiện sự kiểm soát và khôi phục trật tự.
Từ "quelled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chấm dứt bạo loạn hoặc sự phản kháng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo tin tức hoặc văn bản chính trị để diễn tả hành động kiểm soát, dập tắt xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp