Bản dịch của từ Queue up trong tiếng Việt

Queue up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queue up (Verb)

kjˈu ˈʌp
kjˈu ˈʌp
01

Tạo thành hoặc tham gia vào một dòng người hoặc xe cộ đang chờ đợi một cái gì đó.

To form or join a line of people or vehicles waiting for something.

Ví dụ

Students queue up outside the exam room nervously.

Học sinh xếp hàng bên ngoài phòng thi một cách lo lắng.

Don't queue up too early, it's better to arrive just on time.

Đừng xếp hàng quá sớm, tốt hơn là đến đúng giờ.

Do you think it's necessary to queue up for the bus?

Bạn nghĩ rằng cần phải xếp hàng để lên xe buýt không?

Queue up (Phrase)

kjˈu ˈʌp
kjˈu ˈʌp
01

Xếp hàng chờ.

To wait in a line.

Ví dụ

We had to queue up for hours to buy concert tickets.

Chúng tôi phải xếp hàng để mua vé concert nhiều giờ.

It's frustrating when people don't queue up properly at events.

Rất khó chịu khi mọi người không xếp hàng đúng cách tại sự kiện.

Do you think it's necessary to queue up for popular restaurants?

Bạn nghĩ có cần phải xếp hàng để vào nhà hàng nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queue up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queue up

Không có idiom phù hợp