Bản dịch của từ Queue up trong tiếng Việt
Queue up

Queue up (Verb)
Students queue up outside the exam room nervously.
Học sinh xếp hàng bên ngoài phòng thi một cách lo lắng.
Don't queue up too early, it's better to arrive just on time.
Đừng xếp hàng quá sớm, tốt hơn là đến đúng giờ.
Do you think it's necessary to queue up for the bus?
Bạn nghĩ rằng cần phải xếp hàng để lên xe buýt không?
Queue up (Phrase)
We had to queue up for hours to buy concert tickets.
Chúng tôi phải xếp hàng để mua vé concert nhiều giờ.
It's frustrating when people don't queue up properly at events.
Rất khó chịu khi mọi người không xếp hàng đúng cách tại sự kiện.
Do you think it's necessary to queue up for popular restaurants?
Bạn nghĩ có cần phải xếp hàng để vào nhà hàng nổi tiếng không?
Cụm từ "queue up" được sử dụng để chỉ hành động xếp hàng, đứng chờ theo thứ tự cho một dịch vụ hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh, với phiên bản British English thường ưu tiên dùng hơn. Trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng "line up" để diễn tả hành động tương tự. Sự khác biệt giữa "queue up" và "line up" nằm ở bối cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp, với "queue up" mang tính chất lịch sự và trang trọng hơn trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "queue up" xuất phát từ từ "queue", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "queue" (đuôi), được mượn từ tiếng Latin "cauda", cũng mang nghĩa là đuôi. Ban đầu, từ này chỉ trạng thái của một hàng người hoặc vật dài xếp thành hàng, giống như một đuôi nối dài. Ngày nay, "queue up" được sử dụng để chỉ hành động xếp hàng hoặc chờ đợi theo thứ tự, thể hiện sự tổ chức và kỷ luật trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "queue up" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày được mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, "queue up" thường được sử dụng để chỉ hành động đứng chờ theo hàng trong nhiều tình huống như mua vé, xếp hàng tại siêu thị hoặc chờ dịch vụ. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự tổ chức và tính kỷ luật trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp