Bản dịch của từ Queuer trong tiếng Việt

Queuer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queuer (Noun)

kwˈaɪɚ
kwˈaɪɚ
01

Một người xếp hàng; một người đang xếp hàng chờ đợi.

One who queues a person waiting in line.

Ví dụ

The queuer helped me find my place in the long line.

Người xếp hàng đã giúp tôi tìm vị trí trong hàng dài.

The queuer did not lose her spot during the break.

Người xếp hàng không mất vị trí của mình trong thời gian nghỉ.

Is the queuer still waiting for the concert tickets?

Người xếp hàng vẫn đang chờ vé concert phải không?

02

(máy tính) một quy trình, v.v... đặt các mục dữ liệu vào hàng đợi.

Computing a process etc that places data items on a queue.

Ví dụ

The queuer organizes social media posts for better audience engagement.

Queuer sắp xếp các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút khán giả.

A queuer does not prioritize messages in the chat application.

Queuer không ưu tiên tin nhắn trong ứng dụng trò chuyện.

Is the queuer effective in managing community event registrations?

Queuer có hiệu quả trong việc quản lý đăng ký sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queuer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queuer

Không có idiom phù hợp