Bản dịch của từ Quicksand trong tiếng Việt
Quicksand

Quicksand (Noun)
The children were warned about the dangers of quicksand near the beach.
Các em nhỏ đã được cảnh báo về nguy hiểm của cát lún gần bãi biển.
The rescue team had to save a dog stuck in the quicksand.
Đội cứu hộ phải cứu một con chó bị kẹt trong cát lún.
The documentary highlighted the perils of navigating through quicksand.
Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy hiểm khi đi qua cát lún.
Họ từ
Quicksand là một loại đất mềm, có chứa nước và không khí, trở nên lỏng và mất khả năng nâng đỡ khi có áp lực từ bên ngoài. Khi người hoặc vật thể rơi vào quicksand, chúng sẽ dễ dàng chìm xuống do sự mất cân bằng giữa trọng lực và lực nâng. Thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "quicksand" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc hình tượng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường mang nghĩa thực tiễn hơn.
Từ "quicksand" có nguồn gốc từ hai thành phần: "quick" và "sand". Trong tiếng Latinh, "quick" xuất phát từ "cucus", có nghĩa là “sống” hoặc “mềm mại,” trong khi "sand" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sand". Quicksand mô tả loại cát có khả năng lún sâu khi bị tác động trọng lực, gây nên cảm giác nguy hiểm khi bước vào. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến sự không chắc chắn và cạm bẫy mà hiện tượng này thể hiện.
Từ "quicksand" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề mô tả hiện tượng tự nhiên hay sinh thái. Nó cũng hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có mặt trong các ngữ cảnh chuyên môn như địa chất học hoặc sinh thái học. Thông thường, từ này được dùng để mô tả những tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, tượng trưng cho việc khó thoát ra khỏi các vấn đề hay rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp