Bản dịch của từ Quinone trong tiếng Việt

Quinone

Noun [U/C]

Quinone (Noun)

kwɪnˈoʊn
kwɪnˈoʊn
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ loại hợp chất thơm nào có hai nhóm chức cacbonyl trong cùng một vòng sáu cạnh.

Organic chemistry any of a class of aromatic compounds having two carbonyl functional groups in the same sixmembered ring

Ví dụ

Quinone is used in some social science research on chemical reactions.

Quinone được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội về phản ứng hóa học.

Quinone does not play a role in everyday social interactions.

Quinone không đóng vai trò trong các tương tác xã hội hàng ngày.

Is quinone relevant in discussions about social impacts of chemicals?

Quinone có liên quan trong các cuộc thảo luận về tác động xã hội của hóa chất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinone

Không có idiom phù hợp