Bản dịch của từ Quinonoid trong tiếng Việt

Quinonoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinonoid (Adjective)

01

Có tính chất, giống hoặc đặc tính của quinon; có cấu trúc phân tử có nguồn gốc từ hoặc giống với cấu trúc của quinone.

Of the nature of resembling or characteristic of a quinone having a molecular structure derived from or resembling that of quinone.

Ví dụ

The quinonoid structure of the dye affects its color in textiles.

Cấu trúc quinonoid của thuốc nhuộm ảnh hưởng đến màu sắc trong vải.

The new paint is not quinonoid, making it less vibrant.

Sơn mới không có cấu trúc quinonoid, làm cho nó kém sống động.

Is the quinonoid nature of this substance important for art projects?

Tính chất quinonoid của vật liệu này có quan trọng cho dự án nghệ thuật không?

Quinonoid (Noun)

01

Một hợp chất quinonoid.

A quinonoid compound.

Ví dụ

The scientist studied a quinonoid compound for its social impact.

Nhà khoa học đã nghiên cứu một hợp chất quinonoid về tác động xã hội.

No quinonoid compounds were found in the community's water supply.

Không có hợp chất quinonoid nào được tìm thấy trong nguồn nước của cộng đồng.

Are quinonoid compounds important for social health initiatives?

Các hợp chất quinonoid có quan trọng cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinonoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinonoid

Không có idiom phù hợp