Bản dịch của từ Quinonoid trong tiếng Việt
Quinonoid

Quinonoid (Adjective)
Có tính chất, giống hoặc đặc tính của quinon; có cấu trúc phân tử có nguồn gốc từ hoặc giống với cấu trúc của quinone.
Of the nature of resembling or characteristic of a quinone having a molecular structure derived from or resembling that of quinone.
The quinonoid structure of the dye affects its color in textiles.
Cấu trúc quinonoid của thuốc nhuộm ảnh hưởng đến màu sắc trong vải.
The new paint is not quinonoid, making it less vibrant.
Sơn mới không có cấu trúc quinonoid, làm cho nó kém sống động.
Is the quinonoid nature of this substance important for art projects?
Tính chất quinonoid của vật liệu này có quan trọng cho dự án nghệ thuật không?
Quinonoid (Noun)
Một hợp chất quinonoid.
A quinonoid compound.
The scientist studied a quinonoid compound for its social impact.
Nhà khoa học đã nghiên cứu một hợp chất quinonoid về tác động xã hội.
No quinonoid compounds were found in the community's water supply.
Không có hợp chất quinonoid nào được tìm thấy trong nguồn nước của cộng đồng.
Are quinonoid compounds important for social health initiatives?
Các hợp chất quinonoid có quan trọng cho các sáng kiến sức khỏe xã hội không?
Từ "quinonoid" là một thuật ngữ hóa học dùng để chỉ các hợp chất có cấu trúc tương tự như quinone, bao gồm các vòng benzen hóa và có khả năng tham gia phản ứng oxi hóa - khử. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết tắt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau. "Quinonoid" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học hữu cơ và sinh hóa để mô tả các tính chất của hợp chất có chứa cấu trúc quinone.
Từ "quinonoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "quinone", một hợp chất hữu cơ có cấu trúc đặc trưng. "Quinone" xuất phát từ "q" và "quinoid", mang ý nghĩa liên quan đến cấu trúc hóa học của hợp chất có đặc tính tương tự như quinone. Được sử dụng trong hóa học để mô tả các cấu trúc phức tạp có thể tương tác hoặc chuyển hóa theo cách tương tự, "quinonoid" thể hiện tính chất hóa học và đặc điểm kết cấu của các phân tử, phản ánh lịch sử phát triển của hóa học hữu cơ.
Từ "quinonoid" rất hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu cấu trúc hóa học và phản ứng hóa học của các hợp chất chứa nhân quinonoid. Khả năng sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn rất cao, nhưng trong giao tiếp hàng ngày lại không phổ biến.