Bản dịch của từ Quinta trong tiếng Việt

Quinta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinta (Noun)

kwˈɪntə
kwˈɪntə
01

(ở tây ban nha, bồ đào nha và mỹ latinh) một ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn hoặc ở ngoại ô thị trấn.

In spain portugal and latin america a large house in the country or on the outskirts of a town.

Ví dụ

The quinta in Portugal hosted a large social gathering last summer.

Quinta ở Bồ Đào Nha đã tổ chức một buổi gặp gỡ xã hội lớn mùa hè vừa qua.

Many people do not visit the quinta for social events anymore.

Nhiều người không còn đến quinta cho các sự kiện xã hội nữa.

Is the quinta in Spain popular for social gatherings?

Quinta ở Tây Ban Nha có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinta

Không có idiom phù hợp