Bản dịch của từ Quinta trong tiếng Việt
Quinta

Quinta (Noun)
The quinta in Portugal hosted a large social gathering last summer.
Quinta ở Bồ Đào Nha đã tổ chức một buổi gặp gỡ xã hội lớn mùa hè vừa qua.
Many people do not visit the quinta for social events anymore.
Nhiều người không còn đến quinta cho các sự kiện xã hội nữa.
Is the quinta in Spain popular for social gatherings?
Quinta ở Tây Ban Nha có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Quinta là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, chỉ một loại đất đai nông nghiệp hoặc một tài sản nông nghiệp, thường được sử dụng để chỉ những khu đất hoặc trang trại nhỏ ở các khu vực nông thôn. Thuật ngữ này được áp dụng chủ yếu ở các nước nói tiếng Bồ Đào Nha và có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn hóa các nước khác. “Quinta” không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó thường không được nhiều người biết đến hoặc sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
Từ "quinta" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quinta", có nghĩa là "thứ năm" (fifth), bắt nguồn từ từ "quinque" có nghĩa là "năm". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "quinta" thường chỉ tới một phần trong một tổng thể, như một phần năm hoặc một ngôi nhà thứ năm. Kể từ thế kỷ XVI, từ này được sử dụng để chỉ một loại nông trại hoặc biệt thự ở vùng nông thôn, liên quan đến ý nghĩa về sự chia sẻ không gian và tài nguyên trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "quinta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và kiến trúc để chỉ một trang trại hoặc biệt thự. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến văn hóa hoặc du lịch. Ngoài ra, "quinta" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc lễ hội địa phương, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong văn hóa Ả Rập và La Tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp