Bản dịch của từ Quintet trong tiếng Việt

Quintet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintet (Noun)

kwɪntˈɛt
kwɪntˈɛt
01

Một nhóm năm người chơi nhạc hoặc hát cùng nhau.

A group of five people playing music or singing together.

Ví dụ

The quintet performed at the local community center.

Nhóm năm người biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The school choir formed a quintet for the upcoming concert.

Hợp xướng trường học thành lập một nhóm năm người cho buổi hòa nhạc sắp tới.

The jazz festival featured a talented quintet of musicians.

Liên hoan nhạc jazz có sự xuất hiện của một nhóm năm nhạc sĩ tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quintet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintet

Không có idiom phù hợp