Bản dịch của từ Quintet trong tiếng Việt
Quintet

Quintet (Noun)
The quintet performed at the local community center.
Nhóm năm người biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The school choir formed a quintet for the upcoming concert.
Hợp xướng trường học thành lập một nhóm năm người cho buổi hòa nhạc sắp tới.
The jazz festival featured a talented quintet of musicians.
Liên hoan nhạc jazz có sự xuất hiện của một nhóm năm nhạc sĩ tài năng.
Họ từ
Từ "quintet" xuất phát từ tiếng Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "quintet" chỉ một nhóm năm nhạc công chơi cùng nhau hoặc một tác phẩm được sáng tác cho năm nhạc cụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng, chẳng hạn như trong các thể loại nhạc cụ cổ điển hoặc nhạc jazz.
Từ "quintet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm năm người hoặc năm nhạc công, đặc biệt trong âm nhạc. Vào thế kỷ 19, "quintet" được áp dụng rộng rãi cho các tác phẩm âm nhạc được sáng tác cho năm nhạc cụ hoặc giọng hát. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên đặc trưng của sự tập hợp năm thành viên, phản ánh tính chất hài hòa và tương tác trong âm nhạc.
Từ "quintet" thường được sử dụng trong các bối cảnh âm nhạc, chỉ một nhóm năm nhạc công hoặc một tác phẩm viết cho năm nhạc cụ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện cao hơn trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến văn hóa nghệ thuật. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể gặp ít hơn do ngữ cảnh hạn chế. "Quintet" cũng được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả nhóm năm nhân vật hoặc yếu tố, thể hiện sự phối hợp và hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp