Bản dịch của từ Quit on trong tiếng Việt
Quit on
Verb

Quit on(Verb)
kwˈɪt ˈɑn
kwˈɪt ˈɑn
Ví dụ
02
Ngừng có mối quan hệ với ai đó, đặc biệt trong bối cảnh thất vọng hoặc thù địch.
To cease having a relationship with someone, especially in a disappointing or hostile context.
Ví dụ
