Bản dịch của từ Quitclaim deed trong tiếng Việt
Quitclaim deed

Quitclaim deed (Noun)
The couple signed a quitclaim deed for their shared property.
Cặp đôi đã ký một bản từ bỏ quyền sở hữu tài sản chung.
They did not understand the quitclaim deed's legal implications.
Họ không hiểu được các hệ quả pháp lý của bản từ bỏ quyền sở hữu.
Is a quitclaim deed necessary for transferring family property?
Có cần bản từ bỏ quyền sở hữu để chuyển nhượng tài sản gia đình không?
The couple signed a quitclaim deed for their shared property last week.
Cặp đôi đã ký một giấy chuyển nhượng tài sản chung của họ tuần trước.
They did not receive a quitclaim deed for the land they inherited.
Họ không nhận được giấy chuyển nhượng cho mảnh đất họ thừa kế.
Did you understand the quitclaim deed before signing it?
Bạn có hiểu giấy chuyển nhượng trước khi ký không?
The quitclaim deed transferred ownership of the property to John Smith.
Giấy chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản đã chuyển cho John Smith.
They did not use a quitclaim deed for the property transfer.
Họ đã không sử dụng giấy chuyển nhượng quyền sở hữu cho việc chuyển nhượng bất động sản.
Did you receive the quitclaim deed from the previous owner?
Bạn đã nhận được giấy chuyển nhượng quyền sở hữu từ chủ sở hữu trước chưa?