Bản dịch của từ Quitclaim deed trong tiếng Việt

Quitclaim deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quitclaim deed (Noun)

kwˈɪtkleɪm did
kwˈɪtkleɪm did
01

Một công cụ pháp lý được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi trong bất động sản.

A legal instrument used to transfer interest in real property.

Ví dụ

The couple signed a quitclaim deed for their shared property.

Cặp đôi đã ký một bản từ bỏ quyền sở hữu tài sản chung.

They did not understand the quitclaim deed's legal implications.

Họ không hiểu được các hệ quả pháp lý của bản từ bỏ quyền sở hữu.

Is a quitclaim deed necessary for transferring family property?

Có cần bản từ bỏ quyền sở hữu để chuyển nhượng tài sản gia đình không?

02

Một văn bản chuyển nhượng bất kỳ quyền lợi nào trong tài sản mà không có bảo đảm hay chứng nhận.

A deed that conveys any interest in property without warranties or guarantees.

Ví dụ

The couple signed a quitclaim deed for their shared property last week.

Cặp đôi đã ký một giấy chuyển nhượng tài sản chung của họ tuần trước.

They did not receive a quitclaim deed for the land they inherited.

Họ không nhận được giấy chuyển nhượng cho mảnh đất họ thừa kế.

Did you understand the quitclaim deed before signing it?

Bạn có hiểu giấy chuyển nhượng trước khi ký không?

03

Một loại văn bản cung cấp cho người nhận quyền lợi bất kỳ nào mà người chuyển nhượng có, nếu có.

A type of deed that provides the grantee with whatever interest the grantor has, if any.

Ví dụ

The quitclaim deed transferred ownership of the property to John Smith.

Giấy chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản đã chuyển cho John Smith.

They did not use a quitclaim deed for the property transfer.

Họ đã không sử dụng giấy chuyển nhượng quyền sở hữu cho việc chuyển nhượng bất động sản.

Did you receive the quitclaim deed from the previous owner?

Bạn đã nhận được giấy chuyển nhượng quyền sở hữu từ chủ sở hữu trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quitclaim deed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quitclaim deed

Không có idiom phù hợp