Bản dịch của từ Quiz program trong tiếng Việt
Quiz program

Quiz program (Noun)
The quiz program was entertaining and informative.
Chương trình trắc nghiệm rất giải trí và bổ ích.
She didn't participate in the quiz program due to stage fright.
Cô ấy không tham gia chương trình trắc nghiệm vì sợ trước đám đông.
Was the quiz program hosted by John successful last night?
Chương trình trắc nghiệm do John dẫn chính thành công tối qua không?
Một loạt các câu hỏi hoặc vấn đề được thiết kế để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng.
A series of questions or problems designed to assess knowledge or skills.
The quiz program helped students review for the test.
Chương trình trắc nghiệm giúp học sinh ôn tập cho bài kiểm tra.
She didn't do well on the quiz program about history.
Cô ấy không làm tốt trong chương trình trắc nghiệm về lịch sử.
Was the quiz program on current events difficult for you?
Chương trình trắc nghiệm về sự kiện hiện tại khó khăn với bạn không?
Một bài kiểm tra kiến thức, đặc biệt là một trò chơi.
A test of knowledge especially as a game.
The quiz program on TV was very popular among teenagers.
Chương trình trắc nghiệm trên TV rất phổ biến với giới trẻ.
She avoided participating in the quiz program due to stage fright.
Cô ấy tránh tham gia chương trình trắc nghiệm vì sợ sân khấu.
Did you watch the quiz program hosted by Alex last night?
Bạn đã xem chương trình trắc nghiệm do Alex dẫn vào tối qua chưa?
Quiz program (Noun Countable)
Phương pháp đánh giá sự hiểu biết của học sinh.
A method for assessing students understanding.
The quiz program helped students review for the test.
Chương trình trắc nghiệm giúp học sinh ôn tập cho bài kiểm tra.
She didn't participate in the quiz program last week.
Cô ấy không tham gia chương trình trắc nghiệm tuần trước.
Did you enjoy the quiz program about famous landmarks?
Bạn có thích chương trình trắc nghiệm về các địa danh nổi tiếng không?
Cuộc thi đánh giá kiến thức.
The quiz program on TV tests participants' general knowledge.
Chương trình trắc nghiệm trên TV kiểm tra kiến thức chung của người tham gia.
She avoided the quiz program because she didn't feel confident.
Cô ấy tránh chương trình trắc nghiệm vì cô ấy không cảm thấy tự tin.
Is the quiz program scheduled for tomorrow about history or science?
Chương trình trắc nghiệm vào lịch trình cho ngày mai về lịch sử hay khoa học?
The quiz program at the party was fun.
Chương trình trắc nghiệm tại buổi tiệc rất vui.
She didn't participate in the quiz program last night.
Cô ấy không tham gia chương trình trắc nghiệm tối qua.
Did you enjoy the quiz program during the event?
Bạn có thích chương trình trắc nghiệm trong sự kiện không?
Chương trình quiz (trắc nghiệm) là một dạng phần mềm hoặc ứng dụng được thiết kế để kiểm tra kiến thức của người dùng qua các câu hỏi có sẵn, thường dưới dạng lựa chọn. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng, nhưng ở Mỹ, "quiz" thường liên quan đến các bài kiểm tra ngắn, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm các dạng trò chơi quiz đồng đội. Cả hai phiên bản đều sử dụng miễn là mục đích là đánh giá kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp