Bản dịch của từ Quota system trong tiếng Việt
Quota system

Quota system (Phrase)
The university implemented a quota system for admissions this year.
Trường đại học đã áp dụng hệ thống hạn ngạch cho tuyển sinh năm nay.
The company introduced a quota system to promote diversity in hiring.
Công ty đã giới thiệu hệ thống hạn ngạch để thúc đẩy sự đa dạng trong tuyển dụng.
The government set up a quota system to regulate immigration numbers.
Chính phủ đã thiết lập hệ thống hạn ngạch để điều chỉnh số lượng nhập cư.
Hệ thống quota (hệ thống hạn ngạch) là thuật ngữ chỉ cơ chế quản lý bằng cách ấn định mức giới hạn cụ thể trong việc phân phối hoặc tiếp cận tài nguyên, hàng hoá, hoặc cơ hội. Hệ thống này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, xuất nhập khẩu, và chính sách việc làm, nhằm thúc đẩy sự công bằng và đa dạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng tuỳ thuộc vào luật pháp và chính sách cụ thể của từng quốc gia.
Thuật ngữ "quota" xuất phát từ tiếng Latin "quota pars", có nghĩa là "phần số". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc phân chia và quy định hạn ngạch trong các hoạt động kinh tế, chính trị và xã hội. "Quota" hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ hệ thống phân bổ tài nguyên hoặc việc xác định số lượng tối đa cho một nhóm cụ thể. Ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý và kiểm soát để đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong phân phối.
Hệ thống quota thường được đề cập trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bối cảnh các bài viết và thảo luận về chính sách và phân phối tài nguyên là tương đối cao. Trong các ngữ cảnh khác, hệ thống quota thường được sử dụng để chỉ các quy định về sản xuất, xuất khẩu hoặc giáo dục nhằm giới hạn số lượng sản phẩm hoặc sinh viên trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp