Bản dịch của từ Quota system trong tiếng Việt

Quota system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quota system (Phrase)

kwˈoʊtə sˈɪstəm
kwˈoʊtə sˈɪstəm
01

Giới hạn chính thức về số lượng hoặc số lượng của một thứ gì đó được phép trong một khoảng thời gian cụ thể.

An official limit on the number or amount of something that is allowed in a particular period.

Ví dụ

The university implemented a quota system for admissions this year.

Trường đại học đã áp dụng hệ thống hạn ngạch cho tuyển sinh năm nay.

The company introduced a quota system to promote diversity in hiring.

Công ty đã giới thiệu hệ thống hạn ngạch để thúc đẩy sự đa dạng trong tuyển dụng.

The government set up a quota system to regulate immigration numbers.

Chính phủ đã thiết lập hệ thống hạn ngạch để điều chỉnh số lượng nhập cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quota system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quota system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.