Bản dịch của từ Raasclaat trong tiếng Việt
Raasclaat

Raasclaat (Interjection)
Raasclaat! I can't believe they canceled the concert last minute.
Raasclaat! Tôi không thể tin họ đã hủy buổi hòa nhạc vào phút cuối.
Raasclaat, I didn't expect such rudeness at the party.
Raasclaat, tôi không mong đợi sự thô lỗ như vậy ở bữa tiệc.
Did you hear him say raasclaat when he lost the game?
Bạn có nghe anh ấy nói raasclaat khi thua trận không?
Raasclaat (Noun)
(jamaica, thô tục) kẻ đáng khinh.
Many people consider him a raasclaat for his rude behavior.
Nhiều người coi anh ta là raasclaat vì hành vi thô lỗ.
She is not a raasclaat; she helps everyone in need.
Cô ấy không phải là raasclaat; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.
Is he really a raasclaat for ignoring his friends?
Liệu anh ta có thật sự là raasclaat khi bỏ bê bạn bè không?
Raasclaat (Adjective)
(jamaica, thô tục) bộ tăng cường.
Jamaica vulgar an intensifier.
This party is raasclaat fun for everyone attending tonight!
Bữa tiệc này thật raasclaat vui cho tất cả mọi người tham dự tối nay!
The event was not raasclaat exciting like I expected.
Sự kiện không raasclaat thú vị như tôi mong đợi.
Is this concert raasclaat good enough for the audience?
Buổi hòa nhạc này có raasclaat đủ tốt cho khán giả không?
Từ "raasclaat" là một từ lóng có nguồn gốc từ Jamaica, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đen và âm nhạc reggae. Nó có nghĩa là "khăn lau mồ hôi" nhưng được sử dụng như một từ chửi thề để thể hiện sự tức giận hoặc miệt thị. Trong một số trường hợp, từ này cũng mang nghĩa tích cực hơn, diễn tả sự nể trọng hoặc sự hóm hỉnh. Ở Anh và Mỹ, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa hip-hop và âm nhạc reggae, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ chính thức hay hàng ngày.
Từ "raasclaat" có nguồn gốc từ tiếng Patois Jamaica, trong đó "raas" có thể liên kết với từ "ras" trong tiếng Latin nghĩa là "một phần của cơ thể" và "claat" được phiên âm từ "cloth" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này có thể được sử dụng để chỉ một loại vải hoặc vật chất. Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển thành một từ lóng mang tính chất châm chọc hoặc xúc phạm trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt trong văn hóa hip-hop và cộng đồng người Caribbean.
Từ "raasclaat" là một thuật ngữ tiếng Patois Jamaica, thường được sử dụng như một cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự giận dữ trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc, hay viết, do tính chất địa phương và không chính thức của nó. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và âm nhạc reggae để thể hiện sự phản kháng hoặc khẳng định bản sắc văn hóa.