Bản dịch của từ Raasclaat trong tiếng Việt
Raasclaat
Raasclaat (Interjection)
Raasclaat! I can't believe they canceled the concert last minute.
Raasclaat! Tôi không thể tin họ đã hủy buổi hòa nhạc vào phút cuối.
Raasclaat, I didn't expect such rudeness at the party.
Raasclaat, tôi không mong đợi sự thô lỗ như vậy ở bữa tiệc.
Did you hear him say raasclaat when he lost the game?
Bạn có nghe anh ấy nói raasclaat khi thua trận không?
Raasclaat (Noun)
(jamaica, thô tục) kẻ đáng khinh.
Many people consider him a raasclaat for his rude behavior.
Nhiều người coi anh ta là raasclaat vì hành vi thô lỗ.
She is not a raasclaat; she helps everyone in need.
Cô ấy không phải là raasclaat; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.
Is he really a raasclaat for ignoring his friends?
Liệu anh ta có thật sự là raasclaat khi bỏ bê bạn bè không?
Raasclaat (Adjective)
(jamaica, thô tục) bộ tăng cường.
Jamaica vulgar an intensifier.
This party is raasclaat fun for everyone attending tonight!
Bữa tiệc này thật raasclaat vui cho tất cả mọi người tham dự tối nay!
The event was not raasclaat exciting like I expected.
Sự kiện không raasclaat thú vị như tôi mong đợi.
Is this concert raasclaat good enough for the audience?
Buổi hòa nhạc này có raasclaat đủ tốt cho khán giả không?