Bản dịch của từ Rabi trong tiếng Việt
Rabi

Rabi (Noun)
Farmers in South Asia cultivate rabi for a spring harvest.
Nông dân ở Nam Á trồng rabi để thu hoạch vào mùa xuân.
The yield of rabi crops is crucial for food security.
Lượng sản lượng của cây rabi quan trọng cho an ninh lương thực.
Rabi cultivation plays a significant role in the region's economy.
Việc trồng rabi đóng một vai trò quan trọng trong kinh tế khu vực.
Rabi (حَبِّي) là một từ trong tiếng Ả Rập, thường dùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng về tôn giáo, đặc biệt trong ngành rabbinic judaism. Kèm theo đó, từ này cũng có thể chỉ về mùa rabi, đó là một mùa thu hoạch trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa British English và American English khi sử dụng từ này, nhưng trong các tài liệu tôn giáo, cách phát âm và viết có thể bị ảnh hưởng bởi sự vùng miền. Từ này có chiều sâu văn hóa và thường được nhắc đến trong hội thoại tôn giáo và giáo dục.
Từ "rabi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rabidus", có nghĩa là "điên cuồng" hay "dữ tợn". Từ này phản ánh trạng thái tâm lý hoang dã và không kiểm soát. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bệnh lý thần kinh, đặc biệt là bệnh dại, khi động vật hoặc con người bị mất kiểm soát, gây nguy hiểm cho người khác. Ngày nay, "rabi" được sử dụng để miêu tả tình trạng hung hăng hoặc cực đoan, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu.
Từ "rabi" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "rabi" có thể được sử dụng để chỉ những giai đoạn cụ thể của đời sống say đắm trong tôn giáo, nhưng không phổ biến trong các cuộc thi hoặc tài liệu học thuật chính thức. Từ này có thể xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là khi thảo luận về văn hóa tôn giáo và triết lý.