Bản dịch của từ Rabi trong tiếng Việt
Rabi
Noun [U/C]
Rabi (Noun)
ɹˈɑbi
ɹˈɑbi
Ví dụ
Farmers in South Asia cultivate rabi for a spring harvest.
Nông dân ở Nam Á trồng rabi để thu hoạch vào mùa xuân.
The yield of rabi crops is crucial for food security.
Lượng sản lượng của cây rabi quan trọng cho an ninh lương thực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rabi
Không có idiom phù hợp