Bản dịch của từ Rabi trong tiếng Việt

Rabi

Noun [U/C]

Rabi (Noun)

ɹˈɑbi
ɹˈɑbi
01

(ở nam á) vụ ngũ cốc được gieo vào tháng 9 và thu hoạch vào mùa xuân.

(in south asia) the grain crop sown in september and reaped in the spring.

Ví dụ

Farmers in South Asia cultivate rabi for a spring harvest.

Nông dân ở Nam Á trồng rabi để thu hoạch vào mùa xuân.

The yield of rabi crops is crucial for food security.

Lượng sản lượng của cây rabi quan trọng cho an ninh lương thực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabi

Không có idiom phù hợp