Bản dịch của từ Sown trong tiếng Việt
Sown
Sown (Verb)
Phân từ quá khứ của gieo.
Past participle of sow.
She sown seeds of kindness in the community garden.
Cô ấy gieo hạt giống lòng tốt trong khu vườn cộng đồng.
The organization sown the idea of recycling in schools.
Tổ chức đã gieo ý tưởng tái chế trong các trường học.
He sown the importance of volunteering at the local shelter.
Anh ấy gieo tầm quan trọng của tình nguyện tại trại dưỡng lão địa phương.
Sown (Noun)
(đặc biệt là sử học) đất canh tác là nơi sinh sống của những người nông dân định cư, trái ngược với những người chăn nuôi du mục ở thảo nguyên hoặc sa mạc.
(especially historiography) cultivated land inhabited by sedentary agriculturalists, in contrast to the nomad pastoralists of the steppe or desert.
The sown fields provided a stable food source for the community.
Các cánh đồng đã gieo trồng cung cấp nguồn thức ăn ổn định cho cộng đồng.
The sown areas were carefully tended by the villagers throughout the year.
Các khu vực gieo trồng được người làng chăm sóc cẩn thận suốt năm.
The sown land marked the transition from a nomadic lifestyle to settled farming.
Đất gieo trồng đánh dấu sự chuyển đổi từ lối sống du mục sang nông nghiệp định cư.
Họ từ
"Sown" là từ quá khứ phân từ của động từ "sow", có nghĩa là "gieo hạt". Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này chỉ hành động trồng hạt giống xuống đất để nó phát triển thành cây. Từ "sown" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, các cụm từ liên quan có thể thay đổi ngữ nghĩa nhỏ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "sown" có nguồn gốc từ động từ "sow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sāwan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "sāwen" và tiếng Hà Lan "zaaien". Cả ba từ này đều có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *saiwōną, nghĩa là "gieo" hoặc "trồng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sown" chỉ trạng thái của hạt giống đã được gieo trồng, phản ánh quy trình nông nghiệp cổ xưa gắn liền với sự phát triển và sinh trưởng của thực vật.
Từ "sown" là dạng quá khứ của động từ "sow", thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại có liên quan đến nông nghiệp, sinh học và kỹ thuật canh tác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề môi trường, sản xuất nông nghiệp. "Sown" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển, gieo trồng ý tưởng hoặc khái niệm trong văn học và triết học, thể hiện quá trình bắt đầu một điều gì đó mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp