Bản dịch của từ Sown trong tiếng Việt

Sown

VerbNoun [U/C]

Sown (Verb)

sɛʊn
sˈoʊn
01

Phân từ quá khứ của gieo

Past participle of sow

Ví dụ

She sown seeds of kindness in the community garden.

Cô ấy gieo hạt giống lòng tốt trong khu vườn cộng đồng.

The organization sown the idea of recycling in schools.

Tổ chức đã gieo ý tưởng tái chế trong các trường học.

He sown the importance of volunteering at the local shelter.

Anh ấy gieo tầm quan trọng của tình nguyện tại trại dưỡng lão địa phương.

Sown (Noun)

sɛʊn
sˈoʊn
01

(đặc biệt là sử học) đất canh tác là nơi sinh sống của những người nông dân định cư, trái ngược với những người chăn nuôi du mục ở thảo nguyên hoặc sa mạc.

(especially historiography) cultivated land inhabited by sedentary agriculturalists, in contrast to the nomad pastoralists of the steppe or desert.

Ví dụ

The sown fields provided a stable food source for the community.

Các cánh đồng đã gieo trồng cung cấp nguồn thức ăn ổn định cho cộng đồng.

The sown areas were carefully tended by the villagers throughout the year.

Các khu vực gieo trồng được người làng chăm sóc cẩn thận suốt năm.

The sown land marked the transition from a nomadic lifestyle to settled farming.

Đất gieo trồng đánh dấu sự chuyển đổi từ lối sống du mục sang nông nghiệp định cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sown

Không có idiom phù hợp