Bản dịch của từ Racial discrimination trong tiếng Việt

Racial discrimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial discrimination (Noun)

01

Sự đối xử bất công hoặc mang tính định kiến đối với các loại người khác nhau dựa trên chủng tộc.

The unjust or prejudicial treatment of different categories of people based on race.

Ví dụ

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

There should be zero tolerance for racial discrimination.

Không được chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt chủng tộc nào.

Is racial discrimination a common topic in IELTS discussions?

Phân biệt chủng tộc có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?

Racial discrimination is a serious issue in many societies.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.

There should be zero tolerance for racial discrimination in any community.

Không nên chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt chủng tộc nào trong cộng đồng.

02

Việc đối xử bất bình đẳng với các cá nhân vì chủng tộc của họ, thường dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

The practice of treating individuals unequally because of their race which often leads to social inequalities.

Ví dụ

Racial discrimination is a major issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề lớn trong xã hội.

There should be zero tolerance for racial discrimination.

Không nên chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt chủng tộc nào.

Is racial discrimination still prevalent in modern societies?

Liệu việc phân biệt chủng tộc có còn phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

There should be zero tolerance for racial discrimination in communities.

Không nên chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt chủng tộc nào trong cộng đồng.

03

Phân biệt đối xử với các cá nhân hoặc nhóm chỉ dựa trên chủng tộc của họ.

Discrimination against individuals or groups solely based on their race.

Ví dụ

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

We must work together to eliminate racial discrimination.

Chúng ta phải cùng nhau làm việc để loại bỏ phân biệt chủng tộc.

Is racial discrimination still prevalent in modern societies?

Phân biệt chủng tộc vẫn phổ biến trong xã hội hiện đại?

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

There should be zero tolerance for racial discrimination.

Nên không chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt chủng tộc nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racial discrimination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial discrimination

Không có idiom phù hợp