Bản dịch của từ Rack one's brains trong tiếng Việt
Rack one's brains

Rack one's brains (Idiom)
I racked my brains for the name of that social event.
Tôi đã cố gắng nhớ tên của sự kiện xã hội đó.
She didn't rack her brains about the community project details.
Cô ấy không nghĩ nhiều về chi tiết của dự án cộng đồng.
Did you rack your brains for a solution to the issue?
Bạn đã cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề chưa?
Cụm từ "rack one's brains" có nghĩa là suy nghĩ rất tập trung, cố gắng tìm ra giải pháp cho một vấn đề khó khăn nào đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người cảm thấy bế tắc và cần phải nỗ lực trí tuệ để nhớ lại thông tin hoặc phát hiện ra câu trả lời. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong các môi trường ngôn ngữ khác nhau.
Cụm từ "rack one's brains" có nguồn gốc từ động từ "rack", vốn là từ tiếng Anh cổ "rakka", có nghĩa là làm căng thẳng hoặc hành hạ. Cụm từ này ban đầu diễn tả hành động đau đớn, căng thẳng của bộ não khi cố gắng suy nghĩ hoặc giải quyết một vấn đề khó khăn. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành biểu thị sự nỗ lực tư duy tích cực. Hiện nay, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh biểu đạt cảm giác đau đầu khi tìm kiếm một giải pháp hoặc ý tưởng.
Cụm từ "rack one's brains" thể hiện sự nỗ lực cao độ trong việc suy nghĩ hoặc tìm giải pháp cho một vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít được sử dụng do tính chất hình thức và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tình huống trình bày ý tưởng hoặc thảo luận về khả năng giải quyết vấn đề trong các bài luận hoặc nói trước công chúng. Cụm từ này góp phần thể hiện sự căng thẳng trí tuệ và tìm tòi sáng tạo.