Bản dịch của từ Radiation proctitis trong tiếng Việt

Radiation proctitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiation proctitis (Noun)

ɹˌeɪdiˈeɪʃən pɹɑktˈitəs
ɹˌeɪdiˈeɪʃən pɹɑktˈitəs
01

Viêm trực tràng do hóa trị xạ.

Inflammation of the rectum caused by radiation therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tác dụng phụ tiềm tàng ở bệnh nhân nhận liệu pháp xạ trị cho ung thư vùng chậu.

A potential side effect in patients receiving radiation treatment for pelvic cancers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đặc trưng bởi các triệu chứng như chảy máu trực tràng và cảm giác khẩn cấp trong khi đại tiện.

Characterized by symptoms such as rectal bleeding and urgency during bowel movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiation proctitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiation proctitis

Không có idiom phù hợp