Bản dịch của từ Radical critique trong tiếng Việt

Radical critique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radical critique (Noun)

ɹˈædəkəl kɹətˈik
ɹˈædəkəl kɹətˈik
01

Phân tích sâu sắc và toàn diện nhằm giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề.

A deep and thorough analysis that seeks to address the fundamental causes of problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá thách thức tình trạng hiện tại và xem xét các vấn đề từ bản chất của chúng.

An evaluation that challenges the status quo and examines issues from their roots.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận triết học nhấn mạnh tầm quan trọng của các cấu trúc cơ bản trong đời sống xã hội và chính trị.

A philosophical approach that emphasizes the importance of underlying structures in social and political life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radical critique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radical critique

Không có idiom phù hợp