Bản dịch của từ Radioactive carbon dating trong tiếng Việt
Radioactive carbon dating

Radioactive carbon dating (Phrase)
Một phương pháp xác định niên đại của các mẫu vật khảo cổ hoặc địa chất bằng cách xác định tỷ lệ tương đối của các đồng vị phóng xạ có trong mẫu.
A method of dating archaeological or geological specimens by determining the relative proportions of radioactive isotopes present in a sample.
Radioactive carbon dating helps scientists understand ancient social structures in archaeology.
Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ giúp các nhà khoa học hiểu cấu trúc xã hội cổ đại trong khảo cổ học.
Radioactive carbon dating does not always provide accurate results for recent artifacts.
Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ không luôn cung cấp kết quả chính xác cho các hiện vật gần đây.
How does radioactive carbon dating affect our understanding of social evolution?
Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa xã hội?
Phương pháp định ngày bằng carbon phóng xạ (radioactive carbon dating), còn được gọi là carbon-14 dating, là kỹ thuật xác định độ tuổi của vật liệu hữu cơ thông qua sự phân rã của đồng vị carbon-14. Carbon-14 được hình thành từ khí nitrogen trong khí quyển và được hấp thụ bởi thực vật và động vật trong quá trình sống. Khi sinh vật chết, carbon-14 bắt đầu phân rã, cho phép nhà khoa học xác định thời gian kể từ lúc chết. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong khảo cổ học và nghiên cứu di sản văn hóa.
Thuật ngữ "dating" trong "radioactive carbon dating" xuất phát từ gốc Latin "datus", có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Phương pháp xác định tuổi bằng carbon phóng xạ, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, dựa trên khả năng phân rã của đồng vị carbon-14 trong các vật thể hữu cơ. Kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học xác định tuổi tương đối của di tích và thực thể khảo cổ, đóng góp quan trọng vào nghiên cứu lịch sử nhân loại và môi trường.
Phương pháp "các-bon phóng xạ" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các xu hướng liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng hoặc thảo luận về khảo cổ học và địa chất. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết chuyên môn về lịch sử trái đất hoặc nghiên cứu môi trường. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để mô tả phương pháp xác định tuổi của các di vật. Cuối cùng, trong phần Nói, chủ đề này thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử hoặc giám định di sản văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp