Bản dịch của từ Radioactive carbon dating trong tiếng Việt

Radioactive carbon dating

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radioactive carbon dating (Phrase)

ɹˌeɪdioʊˈæktɨv kˈɑɹbən dˈeɪtɨŋ
ɹˌeɪdioʊˈæktɨv kˈɑɹbən dˈeɪtɨŋ
01

Một phương pháp xác định niên đại của các mẫu vật khảo cổ hoặc địa chất bằng cách xác định tỷ lệ tương đối của các đồng vị phóng xạ có trong mẫu.

A method of dating archaeological or geological specimens by determining the relative proportions of radioactive isotopes present in a sample.

Ví dụ

Radioactive carbon dating helps scientists understand ancient social structures in archaeology.

Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ giúp các nhà khoa học hiểu cấu trúc xã hội cổ đại trong khảo cổ học.

Radioactive carbon dating does not always provide accurate results for recent artifacts.

Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ không luôn cung cấp kết quả chính xác cho các hiện vật gần đây.

How does radioactive carbon dating affect our understanding of social evolution?

Phương pháp xác định niên đại carbon phóng xạ ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radioactive carbon dating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radioactive carbon dating

Không có idiom phù hợp