Bản dịch của từ Radioactive particles trong tiếng Việt

Radioactive particles

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radioactive particles (Adjective)

ˈreɪ.di.oʊˈæk.tɪvˌpɑr.tɪ.kəlz
ˈreɪ.di.oʊˈæk.tɪvˌpɑr.tɪ.kəlz
01

Phát ra hoặc liên quan đến sự phát xạ của bức xạ hoặc hạt ion hóa.

Emitting or relating to the emission of ionizing radiation or particles.

Ví dụ

Radioactive particles can harm people's health in urban areas.

Các hạt phóng xạ có thể gây hại cho sức khỏe của người dân ở thành phố.

Many people are not aware of radioactive particles in the environment.

Nhiều người không biết về các hạt phóng xạ trong môi trường.

Are radioactive particles dangerous to children playing outside?

Các hạt phóng xạ có nguy hiểm cho trẻ em chơi bên ngoài không?

Radioactive particles (Noun)

ˈreɪ.di.oʊˈæk.tɪvˌpɑr.tɪ.kəlz
ˈreɪ.di.oʊˈæk.tɪvˌpɑr.tɪ.kəlz
01

Các hạt nhỏ phát ra bức xạ.

Small particles that emit radiation.

Ví dụ

Radioactive particles can harm human health in many social environments.

Các hạt phóng xạ có thể gây hại cho sức khỏe con người trong nhiều môi trường xã hội.

Radioactive particles do not only affect workers in nuclear plants.

Các hạt phóng xạ không chỉ ảnh hưởng đến công nhân trong nhà máy hạt nhân.

Are radioactive particles present in our everyday social interactions?

Có phải các hạt phóng xạ có mặt trong các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radioactive particles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radioactive particles

Không có idiom phù hợp