Bản dịch của từ Radiogram trong tiếng Việt
Radiogram

Radiogram (Noun)
My grandmother has a beautiful radiogram in her living room.
Bà tôi có một chiếc radiogram đẹp trong phòng khách.
They do not make radiograms like that anymore.
Họ không còn sản xuất radiogram như vậy nữa.
Is that radiogram from the 1960s still working?
Chiếc radiogram đó từ những năm 1960 còn hoạt động không?
She received a radiogram from her friend in Australia yesterday.
Cô ấy nhận được một bức radiogram từ bạn mình ở Úc hôm qua.
They did not send a radiogram to the family reunion.
Họ không gửi một bức radiogram đến buổi họp mặt gia đình.
Did you ever send a radiogram to anyone special?
Bạn đã bao giờ gửi một bức radiogram đến ai đó đặc biệt chưa?
Họ từ
Radiogram là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thông điệp hoặc tài liệu được truyền tải qua sóng vô tuyến. Thuật ngữ này thường gắn liền với truyền thông qua radio trước khi sự phát triển của công nghệ màng hình và internet. Ở Anh, “radiogram” có thể được sử dụng để chỉ những thông điệp được gửi qua đài phát thanh, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường nhấn mạnh vào phương tiện truyền thông cụ thể hơn. Trong cả hai dạng, ý nghĩa chung của radiogram vẫn giữ nguyên, liên quan đến việc truyền thông tin qua sóng.
Từ "radiogram" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "radius" có nghĩa là "chùm tia" và "gram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "viết" hay "bản ghi". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến hình thức gửi thông tin qua sóng điện từ. Ngày nay, "radiogram" thường chỉ về các tin nhắn hoặc thông điệp được gửi qua các phương tiện truyền thông không dây, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông.
Từ "radiogram" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết chuyên ngành liên quan đến viễn thông và truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử và công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các tình huống mô tả các phương thức truyền tải thông điệp qua sóng điện từ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này gần như không còn phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp